CẦN VƯỢT QUA in English translation

need to overcome
cần phải vượt qua
cần khắc phục
need to pass
cần phải vượt qua
cần truyền
cần chuyển
cần thông qua
cần phải đi qua
bạn phải vượt qua
phải đi
need to cross
cần vượt qua
cần đi qua
phải băng qua
phải vượt qua
cần phải băng qua
phải đi qua
cần phải qua
need to get through
cần vượt qua
phải vượt qua
cần phải nhận được thông qua
must overcome
phải vượt qua
phải khắc phục
cần vượt qua
phải vượt thắng
phải chiến thắng
have to overcome
phải vượt qua
cần vượt qua
phải khắc phục
phải chiến thắng
phải thắng vượt
must pass
phải vượt qua
phải thông qua
phải qua
phải truyền
phải đi
phải đậu
cần vượt qua
cần thông qua
phải chuyển
phải chuyền
have to get over
phải vượt qua
cần vượt qua
có để vượt qua
have to go through
phải trải qua
phải đi qua
phải vượt qua
phải thông qua
phải bước qua
cần vượt qua
đã đi qua
có để đi qua
need to outcompete
cần vượt qua
need to surpass

Examples of using Cần vượt qua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Game có tất cả 50 cấp độ mà bạn cần vượt qua.
The game has 10 levels that you have to go through.
Mọi người cần vượt qua những vấn đề và khổ đau như vậy”.
Everyone needs to overcome such problems and unhappiness.”.
Trại Bogan cần vượt qua các bãi mìn trước khi Kaiju đến.
Bogan needs to get through the fields before the Kaiju reaches us.
Có những trở ngại mà Federico cần vượt qua.
There's one obstacle that Ko needs to cross.
Thách thức cần vượt qua.
Challenges they will have to overcome.
Điều quan trọng mà bạn cần vượt qua chính là nỗi sợ hãi.
The first thing you need to get over is fear.
Q: Những thách thức cần vượt qua là gì?
Q: What are the challenges we need to overcome?
Chúng ta cần vượt qua điều đó.
I DO need to get over it.
Chúng tôi chỉ cần vượt qua một ngọn núi là tới được nước Bhutan.
We had to cross only one mountain to reach Bhutan.
Chà, cậu cần vượt qua điều đó.
Well, you need to get over that.
Nhưng trước tiên, bạn cần vượt qua mọi nỗi sợ hãi mà bạn có thể có.
But first, you need to get over any fear you might have.
Ngươi cần vượt qua đỉnh núi?
You need to get over the mountain?
Họ chỉ cần vượt qua chút miễn cưỡng cuối cùng.
They just need to get over that last bit of reluctance.
Đây chính là thử thách mà người cần vượt qua để trở thành Đế Vương.}.
This is the ordeal you need to pass to become a King.}.
Con bé cần vượt qua và cháu chẳng mang lại gì cho nó.
She needs to move on and you're no good for her.
Đầu tiên chúng ta cần vượt qua một tên bảo vệ.
First we need to get past that inept guard.
Tôi cần vượt qua tường lửa này.
I need to get past this firewall.
Nếu họ muốn hoà bình, họ cần vượt qua di sản của năm 1948.
If they want peace, they will need to overcome the legacy of I948.
Đầu tiên chúng ta cần vượt qua một tên bảo vệ.
We need to get past that inept guard.
Đầu tiên chúng ta cần vượt qua một tên bảo vệ.
First we need to get past that one inept guard.
Results: 208, Time: 0.0584

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English