CẬU NGỦ in English translation

you sleep
bạn ngủ
ngủ
you were asleep
you fell asleep
bạn ngủ
bạn chìm vào giấc ngủ
bạn rơi vào giấc ngủ
bạn đi vào giấc ngủ
đi ngủ
em ngủ
anh ngủ
cô ngủ
ngủ thiếp đi
cậu ngủ thiếp đi
you're screwing
you slept
bạn ngủ
ngủ
you sleeping
bạn ngủ
ngủ

Examples of using Cậu ngủ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu ngủ với cô ấy lần đầu thì sao nào.
So you slept with her for the first time.
Tâm trí cậu không để cậu ngủ yên.
Your mind never lets you sleep.
Tối qua cậu ngủ ngoài trời mà.
You slept outdoors last night.
không tôi sẽ bắt cậu ngủ dưới đó.
I will have you sleep down there.
Tối qua cậu ngủ như em bé ấy.
You slept like a baby last night.
Nghiêm túc nhé. Xem nào, cậu ngủ sáu tiếng.
Seriously. Let's see, you sleep six hours.
Cậu ngủ với luật sư rồi à?
You slept with your lawyer?
Nghiêm túc nhé. Xem nào, cậu ngủ sáu tiếng.
Let's see, you sleep six hours. Seriously.
Cậu ngủ với em họ.
You slept with your cousin.
Nhưng cậu bị mất ngủ, tâm trí không bao giờ cho phép cậu ngủ.
But you suffer from insomnia, your mind never lets you sleep.
Jack! Cậu ngủ với điệp viên nước ngoài.
You slept with a foreign agent- Jesus, Jack.
Cậu ngủ với Johnny chỉ vì cậu biết tớ yêu anh ấy.
The only reason you slept with Johnny is because you knew that I loved him.
Cậu ngủ với Alana? Ở công ty?
At the company. You slept with Alana?
Tối qua, cậu ngủ với vị hôn phu cũ.
And you slept with your ex-fiancé last night.
Cậu ngủ với cô ấy lần đầu thì sao nào?
So you slept with her for the first time. So what?
Hơn một lần mình đã nghĩ đến việc cắt béng nó đi khi cậu ngủ.
More than once I thought about cutting it while you slept.
Sao không cho tớ biết cậu ngủ với Jonas?
Why didn't you tell me you slept with Jonas?
Cậu ngủ với em gái tôi?
Are you screwing my sister?
Có vẻ cậu ngủ suốt 24 giờ qua?
What's the matter, you been asleep for the past 24 hours?
Khi cậu ngủ.
Results: 226, Time: 0.042

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English