CỐ GẮNG BUỘC in English translation

try to force
cố gắng ép buộc
cố ép
cố gắng buộc
cố bắt
thử bắt
cố gắng cưỡng ép
trying to force
cố gắng ép buộc
cố ép
cố gắng buộc
cố bắt
thử bắt
cố gắng cưỡng ép
attempted to force
nỗ lực buộc
cố gắng buộc
tries to force
cố gắng ép buộc
cố ép
cố gắng buộc
cố bắt
thử bắt
cố gắng cưỡng ép
tried to force
cố gắng ép buộc
cố ép
cố gắng buộc
cố bắt
thử bắt
cố gắng cưỡng ép
attempt to force
nỗ lực buộc
cố gắng buộc

Examples of using Cố gắng buộc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Koscielny đang khát khao trở lại Pháp vào mùa hè này và đang cố gắng buộc Arsenal đồng ý cho anh rời câu lạc bộ dưới dạng tự do, mặc dù vẫn còn một năm hợp đồng với pháo thủ thành London.
Koscielny is desperate to return to France this summer and is trying to force Arsenal into agreeing to let him leave for free, despite having one year remaining on his contract.
Tổng thống Mỹ Donald Trump đang cố gắng buộc một kẻ thù khác ngồi vào bàn đàm phán, đó là Iran, với một chiến dịch“ gây sức ép tối đa” tương tự.
community against North Korea, Donald Trump is trying to force another arch enemy to the negotiating table by targeting Iran with a similar campaign of“maximum pressure”.
các chiến binh đã bao vây khu tập thể và cố gắng buộc Abdi đóng cửa nó.
the Islamist insurgency in southern Somalia, militants had laid siege to the compound and attempted to force Abdi to shut it down.
Giới chức châu Âu cho biết họ sẽ cố gắng buộc hàng nghìn tỉ euro giao dịch đang thực hiện ở London về lại EU khi Anh quốc trở thành“ người ngoài”.
European officials have indicated they will try to force trillions of euros in transactions that currently take place in London back into the EU once the U.K. becomes an offshore center.
Tổng thống Mỹ Donald Trump đang cố gắng buộc một kẻ thù khác ngồi vào bàn đàm phán, đó là Iran, với một chiến dịch“ gây sức ép tối đa” tương tự.
community against North Korea, Donald Trump is trying to force another arch enemy to the negotiating table by targeting Iran with a similar campaign of“maximum pressure.”.
Do đó, cơ quan đã ký hợp đồng với Chainrace Chainching để xác định vị trí các vụ gian lận thuế Bitcoin và đã cố gắng buộc sàn giao dịch Coinbase tiết lộ thông tin các khách hàng.
Consequently, the agency has contracted with blockchain-tracing firm Chainalysis to locate bitcoin tax cheats and has attempted to force bitcoin exchange Coinbase to reveal their customers' personal information.
Một cửa sổ bật lên bảo hiểm gây phiền nhiễu đầu tiên sẽ xuất hiện, vì trang web cố gắng buộc khách hàng thêm bảo hiểm bổ sung cho đơn đặt hàng của họ- những bảo hiểm này thường được bao gồm trong bất kỳ khoản thanh toán thẻ tín dụng nào.
A first annoying extra insurance pop-up will appear, as the site tries to force the clients to add extra insurance to their orders- these insurances are usually included with any credit card payment.
người đã đưa vương quốc của mình vào hỗn loạn, và cố gắng buộc đầu hàng của Korra bằng cách bắt con tin Phong tộc.
an anarchic secret society- kill the Earth Queen, throwing her kingdom into chaos, and try to force Korra's surrender by taking the Air Nomads hostage.
Xem xét các yêu cầu không hợp lý của Hoa Kỳ, một cuộc chiến thương mại là một hành động với mục đích nhằm đè bẹp chủ quyền kinh tế của Trung Quốc, cố gắng buộc Trung Quốc trở thành một chư hầu kinh tế của Hoa Kỳ”.
Considering the unreasonable U.S. demands, a trade war is an act that aims to crush China's economic sovereignty, trying to force China to be a USA economic vassal".
Ngân hàng Trung ương châu Âu( ECB) đã hơn một lần cố gắng buộc các trung tâm thanh toán bù trừ phải di chuyển từ London đến các khu vực khác trong eurozone, nhưng đã thất bại vào năm 2015 khi các thẩm phán của EU thiếu thẩm quyền cần thiết.
The European Central Bank once tried to force clearing to move from London to inside the euro zone, but was thwarted in 2015 when EU judges ruled it lacked the necessary authority.
Cái bẫy của ham muốn nhanh chóng quên rằng anh ta càng cố gắng buộc anh ta ra khỏi đầu,
The trap of desire to quickly forget that the more he tries to force him out of his head, the more he sits there
Tuy vậy, thông qua Hiệp định tự do thương mại châu Á Thái Bình Dương( TPP), giờ đây Mỹ đang cố gắng buộc các nước khác từ New Zealand đến Việt Nam phải áp dụng chính sách tương tự.
Now, through the Trans-Pacific Partnership trade deal, the US is trying to force nations ranging from New Zealand to Vietnam to do the same.
Nhưng ngày hôm sau, đảng Lao động sẽ cố gắng buộc chính phủ tổ chức vòng phiếu cuối cùng“ có ý nghĩa” đối với thỏa thuận Brexit của bà May vào ngày 26/ 2.
But the following day, Labour will attempt to force the government to hold the final,"meaningful vote" on Mrs May's Brexit deal by 26 February.
Kể từ tháng 7 năm ngoái, Mỹ đã áp dụng thuế quan đối với hàng trăm tỷ đô la hàng hóa Trung Quốc khi Tổng thống Trump cố gắng buộc Bắc Kinh thay đổi các chính sách công nghiệp và thương mại.
Since July of last year, the US has placed tariffs on hundreds of billions of dollars of Chinese goods as President Trump tries to force Beijing to change decades of industrial and trade policies.
Ở mọi nơi trong thế giới phương tây của thế kỷ 18, nhà thờ và nhà nước là một; và ở khắp mọi nơi nhà nước duy trì một nhà thờ được thành lập và cố gắng buộc tuân thủ giáo điều của mình.
Everywhere in the western world of the 18th century, church and state were one; and everywhere the state maintained an established church and tried to force conformity to its dogma.
Xem xét các yêu cầu không hợp lý của Hoa Kỳ, một cuộc chiến thương mại là một hành động với mục đích nhằm đè bẹp chủ quyền kinh tế của Trung Quốc, cố gắng buộc Trung Quốc trở thành một chư hầu kinh tế của Hoa Kỳ”.
Considering the unreasonable U.S. demands, a trade war is an act that aims to crush China's economic sovereignty, trying to force China to be a U.S. economic vassal.”.
Tháng 7 năm 2013, thật sự, Ủy Ban Phát Triễn và Cải Cách Quốc Gia( Tàu) đã tụ họp đại diện 30 công ty đa quốc gia trên một cố gắng buộc họ công nhận làm sai quấy.
In July 2013, in fact, China's National Development and Reform Commission brought together representatives from 30 multinational companies in an attempt to force them to admit to wrongdoing.
Xem xét các yêu cầu không hợp lý của Hoa Kỳ, một cuộc chiến thương mại là một hành động với mục đích nhằm đè bẹp chủ quyền kinh tế của Trung Quốc, cố gắng buộc Trung Quốc trở thành một chư hầu kinh tế của Hoa Kỳ”.
Considering the U.S. 's unreasonable demands, the trade war is an act that aims to crush China's economic sovereignty and tries to force China to become an American economic vassal state.”.
ông nhận ra rằng cô ấy đang cố gắng buộc ông khiến cho cô ấy bị sẩy thai.
who initially went to chokeslam her in revenge, but stopped when he realized that she was trying to force him to cause her to miscarry their child.
Thật ra, lý do Nhân Chứng Giê- hô- va tin Michael Tổng lãnh thiên thần là Chúa Giê- su là kết quả trực tiếp của sự xuất tinh, cố gắng buộc Kinh thánh ủng hộ sự thật của chính họ.
Actually, the reason Jehovah's Witnesses believe Michael the Archangel is Jesus is a direct result of eisegesis, of trying to force Scripture to support their own truth.
Results: 71, Time: 0.0279

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English