CỐ GẮNG PHỤC VỤ in English translation

try to serve
cố gắng phục vụ
strive to serve
cố gắng phục vụ
nỗ lực phục vụ
trying to serve
cố gắng phục vụ
try to cater
cố gắng phục vụ
tried to serve
cố gắng phục vụ

Examples of using Cố gắng phục vụ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
GitHub và Microsoft sẽ là cặp đôi hoàn hảo khi cả hai đều cố gắng phục vụ lợi ích của các lập trình viên, Stefano Maffulli, giám đốc cộng đồng tại Scality cho biết.
GitHub and Microsoft make a perfect fit, as both strive to serve developers of all kinds, said Stefano Maffulli, community director at Scality.
con sẽ cố gắng phục vụ tốt hơn những người hay làm con buồn.
I shall try to serve ever better those who are least pleasing to me.
AIA Việt Nam luôn luôn cố gắng phục vụ khách hàng với những sản phẩm và dịch vụ đa dạng.
for 13 years, AIA Vietnam always tried to serve customers with diversified products and service.
Công ty luôn xác định lấy khách hàng làm trọng tâm, cố gắng phục vụ khách hàng 1 cách tốt nhất, dịch vụ bảo trì sửa chữa máy miễn phí nhanh gọn trong vòng 2h đồng hồ.
The company always identify customer focus, trying to serve the best customers first, service maintenance repair quick free within 2 hours.
Dưới đây là một vài trong số những cách chính mà chúng tôi cố gắng phục vụ khách hàng của mình.
Here are a few of the major ways we strive to serve our customers.
chúng tôi sẽ cố gắng phục vụ bạn tốt nhất!
waiting your early reply, we will try to serve you best!
họ chính là đối tượng mà DeFi đang cố gắng phục vụ.
ultimately, this is the demographic that DeFi is trying to serve.
tuyệt vọng từ những người mà con cố gắng phục vụ.
risk failure, betrayal, disappointment from those you try to serve.
họ đang cố gắng phục vụ mọi loại hình kinh doanh.
to plumbing companies, they are trying to serve every type of business.
Tại 3S Mobile Service, chúng tôi trân trọng thời gian của Quý khách và luôn cố gắng phục vụ với tốc độ nhanh, chính xác nhất.
At 3S Mobile Service, we appreciate your time and always try to serve with the fastest, most accurate.
Kế hoạch và chương trình mục vụ của tất cả chúng tôi đều là đang cố gắng phục vụ Chúa Kitô và Tin Mừng của Ngài.
All our pastoral plans and programs presume that we are trying to serve Christ and his Gospel.
Một trong những“ cám dỗ” mà Start- up thường gặp phải là cố gắng phục vụ nhiều phân phúc khách hàng có nhu cầu rất khác nhau.
One of the frequently"temptations" of Start-up Business is trying to serve many clients assigned with many different needs.
các công ty đang cố gắng phục vụ hai thân chủ trong cùng một thời điểm.
Deloitte Audit partner, explains:“Companies are trying to serve two masters at the same time.
cuối cùng cố gắng phục vụ thị trường rộng nhất có thể.
acquire as many clients as possible, and end up trying to serve the widest market possible.
họ phí phạm tài năng của mình trong cái việc cố gắng phục vụ quốc gia, dân tộc của họ.
so many poor countries, they wasted their talent on trying to serve their nation.
Doanh nghiệp của bạn đang cố gắng phục vụ cho một đối tượng mục tiêu nhất định và tạo ra một chỗ đứng trong một thị trường nhất định?
Is your business trying to cater to a certain target audience and create a niche within a given market?
Với bất kỳ keyword nào google cố gắng phục vụ tối đa kết quả tìm kiếm liên quan.
With any keyword, Google tries to serve the most relevant result.
Hiện nay, công ty cố gắng phục vụ nhiều đối tượng khách hàng hơn
These days, the company tries to cater to a wider range of customers, and I think they manage to
nhà ăn được cải tạo cố gắng phục vụ các món ăn quốc tế.
dormitories on campus for international students and the renovated cafeteria strives to serve international cuisine.
Nếu không chúng ta sẽ chạm trán với những trở ngại lớn lao khi cố gắng phục vụ với tư cách là người cung ứng lời của Đức Chúa Trời.
Otherwise, we will face great obstacles when we try to serve as God's minister of the word.
Results: 83, Time: 0.0334

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English