CỐ TRÁNH in English translation

try to avoid
cố gắng tránh
hãy tránh
muốn tránh
đang cố tránh
tìm cách tránh nó
sẽ cố tránh
thử tránh
refrains
tránh
kiềm chế
hạn chế
điệp khúc
ngừng
chối
kềm chế
không nên
bỏ việc
kìm chế
tried to evade
cố gắng né tránh
cố gắng trốn tránh
trying to prevent
cố gắng ngăn chặn
cố gắng ngăn ngừa
cố gắng ngăn cản
cố gắng tránh
tìm cách ngăn chặn
đang cố ngăn chặn
purposely avoiding
trying to avoid
cố gắng tránh
hãy tránh
muốn tránh
đang cố tránh
tìm cách tránh nó
sẽ cố tránh
thử tránh
tried to avoid
cố gắng tránh
hãy tránh
muốn tránh
đang cố tránh
tìm cách tránh nó
sẽ cố tránh
thử tránh
tries to avoid
cố gắng tránh
hãy tránh
muốn tránh
đang cố tránh
tìm cách tránh nó
sẽ cố tránh
thử tránh
try to keep out
manage to avoid
quản lý để tránh
cố tránh
purposely eschews

Examples of using Cố tránh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đã cố tránh bấy lâu.
I have been trying to avoid.
Cố tránh mặt con người.
Try avoiding people.
Chị có biết căn bệnh chị cố tránh trong suốt mấy năm nay?
YOU KNOW THAT BULLET YOU have MANAGED TO DODGE ALL THESE YEARS?
Vì đang cố tránh lời đồn đại đấy.
Rumors are exactly what we're trying to avoid.
Tớ cố tránh tình huống này.
I was trying to avoid this whole situation.
Số bốn: Cố tránh mặt con người.
Number four, try avoiding people, especially those who look evil.
Con đâu cố tránh mẹ.
I wasn't trying to get away from you.
Tôi chỉ đang cố tránh khỏi tất cả chuyện này.
I'm just trying to stay out of all this.
Wendy cố tránh.
Siegfried cố tránh kị sĩ rồng cuối cùng.
Siegfried tried to dodge the last dragon-knight.
cố chiếu hết ta trong ba nước; ta cố tránh.
He tries to checkmate us in three moves, we try to prevent it.
Chúng tôi đang làm điều mà các nước khác cố tránh.
We are doing what other states are trying to avoid.
Vì vậy bao lâu nay tôi cố tránh.
For the longest time I tried to avoid it.
Tôi đã bị sống ẩn dật một thời gian. Cố tránh radar.
I kind of kicked around for a while, tried to stay under the radar.
Đó là sự thiệt hại lớn lao mà tôi cố tránh.
This major weakness that I am trying to avoid.
Mỗi lần như vậy mình đều cố tránh.
Everytime try to avoid this.
Món ăn bạn đang cố tránh.
Your dinner is trying to escape.
Tôi sẽ cố tránh.
Nhưng nó đã gây ra điều mà chúng tôi cố tránh.
But what it did cause was what we were trying to avoid… panic.
Đó là thứ chúng tôi cố tránh.
That's what we're trying to avoid.
Results: 283, Time: 0.0457

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English