TRYING TO PREVENT in Vietnamese translation

['traiiŋ tə pri'vent]
['traiiŋ tə pri'vent]
cố gắng ngăn chặn
attempt to stop
try to block
trying to stop
trying to prevent
attempting to prevent
trying to stem
attempt to block
try to halt
try to suppress
trying to thwart
cố gắng ngăn ngừa
try to prevent
attempts to prevent
cố gắng ngăn cản
try to stop
try to discourage
trying to prevent
attempted to stop
try to dissuade
cố ngăn
try to stop
trying to prevent
attempted to stop
trying to keep
attempting to keep
attempting to block
tìm cách ngăn chặn
seeks to prevent
sought to block
seeks to stop
tried to stop
find a way to stop
try to block
try to prevent
find ways to prevent
attempting to block
to look for ways to stop
cố gắng tránh
try to avoid
strive to avoid
attempting to avoid
try to prevent
try to stay out
try to keep away
trying to evade
attempt to keep away
try to escape
attempt to prevent
muốn ngăn
want to prevent
want to stop
wish to prevent
want to keep

Examples of using Trying to prevent in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To dream that a dog is eating a snake implies that a close friend is trying to prevent you from making a bad decision.
Trong giấc mơ thấy một con chó đang ăn một con rắn có nghĩa là một người bạn thân đang cố gắng ngăn cản bạn thực hiện một quyết định tồi.
Defense Secretary Jim Mattis replied that the administration was trying to prevent World War III.
Bộ trưởng Quốc phòng James Mattis đáp, chính phủ đang tìm cách ngăn chặn Đệ Tam Thế chiến.
we're trying to prevent what was.
ta đang phải cố ngăn không cho.
It's a situation the family was hoping to avoid altogether:“We were trying to prevent it from getting this far,” Victoria Nguyen said.
Đó là một tình huống mà gia đình đã hy vọng tránh hoàn toàn:“ Chúng tôi đã cố gắng ngăn chặn nó đi xa như thế này“, Victoria Nguyễn nói.
This can help doctors make decisions about inducing labor or trying to prevent labor, depending on the situation.
Điều này có thể giúp các bác sĩ đưa ra quyết định về việc gây ra chuyển dạ hoặc cố gắng ngăn ngừa chuyển dạ, tùy thuộc vào tình huống.
is a little saboteur, who is trying to prevent us to perform important tasks.
người đang cố gắng ngăn cản chúng ta thực hiện nhiệm vụ quan trọng.
A dream where the dog is eating implies that a close friend is trying to prevent you from making bad decisions.
Trong giấc mơ thấy một con chó đang ăn một con rắn có nghĩa là một người bạn thân đang cố gắng ngăn cản bạn thực hiện một quyết định tồi.
Trying to prevent us from speaking to the Gentiles so that they may be saved.
Họ tìm cách ngăn cản không cho chúng tôi giảng dạy những người không phải Do- thái để những người ấy được cứu.
They're trying to prevent you from thinking for yourself and try to verify their claims independently.
Họ đang cố gắng để ngăn chặn bạn từ suy nghĩ cho chính mình và cố gắng xác minh yêu cầu của mình một cách độc lập.
We are hard at work trying to prevent such data from getting into the hands of spammers.
Chúng tôi đang làm việc rất cố gắng để những dữ liệu ấy không rơi vào tay bọn hacker.
The men were angry with her for trying to prevent a nine-month-old Gujjar girl's wedding a few months earlier.
Có lẽ bọn chúng thù ghét tôitôi đã cố ngăn cản đám cưới của một cô gái Gujjar 9 tháng tuổi vài tháng trước đó”.
Our investment in trying to prevent pandemic flu is affecting the distribution of possible outcomes.
Sự đầu tư ta cố gắng ngăn đại dịch cúm ảnh hưởng sự phân tán của các kết quả có thể xảy ra.
Twelve years after the currency was started, European leaders are trying to prevent the euro area's first sovereign default.
Năm sau khi triển khai đồng tiền chung, các lãnh đạo châu Âu đang cố ngăn chặn một cuộc vỡ nợ cấp quốc gia đầu tiên trong khu vực đồng EUR.
Men and women alike are constantly trying to prevent the signs of aging, wanting to look
Người đàn ông và phụ nữ như nhau đang liên tục cố gắng để ngăn chặn các dấu hiệu lão hóa,
Heat is the enemy when you are trying to prevent black clothes from fading.
Sức nóng là kẻ thù khi bạn đang cố gắng để ngăn chặn quần áo màu đen không bị phai.
The film centers on a satellite designer, trying to prevent disaster when the world's climate control satellite fail to function.
Bộ phim sẽ nói về một nhà thiết kế vệ tinh đang cố ngăn chặn thảm họa khi vệ tinh kiểm sóat khí hậu của thế giới bị hư hỏng.
While trying to prevent Thanos from getting the Cosmic Cube, Drax's memories are
Trong khi cố gắng để ngăn chặn Thanos nhận sức mạnh từ Cosmic Cube,
Trying to prevent these crashes is one part of motor vehicle safety.
Đang cố gắng để ngăn chặn những tai nạn là một phần của an toàn xe cơ giới.
For people trying to prevent a second heart attack
Ðối với những người cố gắng để ngăn ngừa một cơn đau tim
Whether you're trying to prevent eczema, lose weight
Cho dù bạn đang cố gắng để ngăn chặn bệnh chàm,
Results: 191, Time: 0.0604

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese