TRYING TO ESCAPE in Vietnamese translation

['traiiŋ tə i'skeip]
['traiiŋ tə i'skeip]
cố gắng trốn thoát
try to escape
attempt to escape
tried to get away
tried to flee
cố gắng thoát khỏi
try to get rid
try to escape
trying to get out
attempting to escape
attempt to break out
trying to break out
attempting to bounce off
trying to bounce off
tried to exit
cố trốn thoát
trying to escape
tried to get away
attempted to escape
cố gắng chạy trốn
try to run away
trying to escape
tried to flee
attempts to flee
attempting to run away
cố chạy trốn
trying to run away
trying to escape
tried to flee
attempt to flee
attempting to escape
cố bỏ trốn
try to escape
tried to run away
cố gắng tẩu thoát
trying to escape
cố gắng chạy thoát
trying to escape
attempt to flee
cố thoát ra
tried to escape
trying to get out
cố gắng trốn tránh
tries to evade
trying to escape
trying to hide
try to elude
attempted to evade
đang cố thoát khỏi
tìm cách chạy trốn
tìm cách trốn thoát
cố trốn khỏi

Examples of using Trying to escape in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I wonder if you know you're trying to escape from yourself.
Tôi không rõ liệu anh có biết rằng anh đang cố chạy trốn chính mình.
They will think I'm trying to escape.
Bọn chúng sẽ nghĩ rằng tôi đang cố bỏ trốn.
People who were scared and trying to escape….
Những kẻ đang sợ hãi hoặc cố gắng trốn chạy… Đối với.
If he was trying to escape, he would be long gone.
Nếu hắn ta đang cố trốn chạy, hắn sẽ biến mất.
And I'm not even suffering and trying to escape it.
Tôi còn chẳng đau khổ và cố trốn chạy nó.
If Your Indoor Cat Keeps Trying to Escape.
Nếu mèo bị giữ lại khi cố gắng trốn chạy.
I see, they're trying to escape, taking the children as hostage.
Hiểu rồi, họ đang cố gắng để trốn thoát, lấy đứa con làm con tim.
I kept trying to escape.
Tôi cứ cố trốn mãi.
I am trying to escape.
Tôi đang cố thoát khỏi đây.
ISIS fighters were apparently trying to escape towards Jordan.
Các tay súng IS dường như đang cố trốn thoát về phía Jordan.
You play a tiny mouse trying to escape a big hungry cat!
Bạn chơi một con chuột nhỏ đang cố gắng trốn thoát một con mèo đói lớn!
The only thing I am trying to escape right now is you.
Điều duy nhất tôi đang cố thoát khỏi lúc này đó là anh.
I'm trying to escape you.”.
Tôi đang cố thoát khỏi cô".
The senator dies trying to escape the island.
Chim chóc tìm cách trốn chạy khỏi đảo.
The other animals trying to escape.
Động vật đang cố gắng chạy trốn.
It seems they were trying to escape the fire.
Họ đang cố thoát khỏi ngọn lửa.
Trying to escape the City?
Đang cố gắng để thoát khỏi thành phố?
You have been trying to escape and for months… I've….
Em đã cố thoát thân và trong nhiều tháng liền… anh đã….
It's not about trying to escape from our daily lives and responsibilities.
Không phải là mình cố trốn tránh đời sống và trách nhiệm hàng ngày.
I kept trying to escape.
Nhưng tôi cứ tìm cách trốn suốt.
Results: 364, Time: 0.0712

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese