cố gắng tránh
try to avoid
strive to avoid
attempting to avoid
try to prevent
try to stay out
try to keep away
trying to evade
attempt to keep away
try to escape
attempt to prevent đã cố tránh
tried to avoid cố tránh né
trying to avoid muốn tránh
want to avoid
wish to avoid
would like to avoid
prefer to avoid
keen to avoid
wanna avoid
wish to prevent
want to prevent
trying to avoid
want to stay out đã tìm cách tránh
has sought to avoid
tried to avoid
Although crews on both ships frantically tried to avoid the other. Mặc dù thủy thủ trên cả hai con tàu điên cuồng tìm cách né tránh ; Are there things you tried to avoid ? Even cops tried to avoid him. So, Japan is on the brink of war, which it tried to avoid . So I tried to avoid her. She was clearly exaggerating everything. Cảm giác cô ta phóng đại tất cả, nên tôi cố tránh ….
Then one day I realized that as long as I tried to avoid the persecution in a human way, it could not work. Sau đó, một hôm, tôi nhận ra rằng khi tôi cố gắng tránh bức hại theo cách của người thường thì đều không có tác dụng. That was why I had tried to avoid broaching subjects related to the Axiom Church or Taboo Index for these thirty-five hours. Đó là lý do tại sao tôi đã cố gắng tránh chuốt đối tượng liên quan đến Giáo Hội Tiên đề hoặc Taboo Index trong những ba mươi lăm giờ. This is however exactly what AVM tried to avoid when in 2010 they filed two actions against Cybits. Tuy nhiên đây lại chính xác là điều mà AVM đã cố tránh khi trong năm 2010 họ đã đệ trình 2 hành động chống lại Cybits. The government in Ukraine has so far tried to avoid doing anything that could be perceived as interference in domestic U.S. affairs. Chính phủ Ukraine cho đến nay đã cố gắng tránh làm bất cứ điều gì có thể được coi là can thiệp vào các vấn đề nội bộ của Hoa Kỳ. As much as he tried to avoid it, Coolidge in the end signed bills he would have preferred not to. . Chừng nào ông còn cố tránh né nó, Coolidge đã ký vào cái bộ luật mà đến cuối cùng ông đáng ra không nên ký. Chances are that you have tried to avoid BPA, given its negative effects in so many studies. Chắc hẳn bạn muốn tránh BPA do đã biết tới những tác động tiêu cực trong rất nhiều nghiên cứu. Jesus specialized in menial tasks that everyone else tried to avoid : washing of feet, Chúa Giê- su chuyên làm những việc nhỏ nhặt mà mọi người khác cố tránh né : rửa chân, fallen asleep, or tried to avoid an accident or animal on the road. ngủ quên, hay cố gắng tránh tai nạn hoặc động vật trên đường.”. Daniel tried to avoid getting his guard into trouble, and the Apostles used their arrests as opportunities for witness. Đa- ni- ên đã tìm cách tránh đưa người lính canh của ông vào rắc rối, và các sứ đồ đã sử dụng những sự bắt giữ họ như những cơ hội để làm chứng. yet I still tried to avoid enduring it. nhưng tôi vẫn cố tránh né nó. Obviously, failing to have a clear cloud exit strategy leads agencies right into the same trap that they have long tried to avoid . Rõ ràng, việc không có được chiến lược thoát khỏi đám mây một cách rõ ràng dẫn các cơ quan tới cái bẫy y hệt mà họ từ lâu đã cố gắng tránh . With a grasping attitude and the self-cherishing thought I have wanted the best happiness for myself and tried to avoid all suffering. Với thái độ bám chấp và tư tưởng vị kỉ, tôi đã từng muốn có hạnh phúc tốt nhất cho chính mình và cố gắng tránh xa tất cả khổ đau. Yudhoyono, for his part, has frequently pointed to Wahid's impeachment as the fate he tried to avoid with broad coalition-building. Yudhoyono, về phần mình, thường nói về cuộc luận tội của Wahid như là số phận mà ông cố gắng tránh bằng cách xây dựng một liên minh rộng lớn. Because of the fear, they have tried to avoid love completely, Bởi vì sợ họ đã cố né tránh yêu hoàn toàn, And not only that, they have also tried to avoid it for another reason. Và không chỉ điều đó, họ cũng đã cố né tránh nó bởi lí do khác.
Display more examples
Results: 151 ,
Time: 0.05
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文