CỦA VỊ VUA in English translation

of the king
của vua
của king
monarchs
quốc vương
vua
quân vương
chúa
vương triều
vị quân chủ
hoàng
nhà quân chủ

Examples of using Của vị vua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái chết của vị vua trẻ này còn nổi tiếng hơn rất nhiều so với cuộc đời của ông.
This young king is far more famous for his death than his life.
Họ xem nhẹ lời mời của vị vua vì họ đặt lợi ích và hứng thú của mình lên hàng đầu.
They made light of the King's ask for because they put their own interests above his.
Đáng buồn là quan tài của vị vua đã bị tổn hại và xác đã mất.
Sadly, the king's coffins had been damaged and the body itself was gone.
Trên khuôn mặt của vị vua, mà ông mang như một cái mặt nạ, có một nỗi sầu muộn xa xăm và bất khả tiếp cận, mà tôi sẽ không bao giờ quên.
In the king's face which he wore as a mask there was a remoteness of grief which I shall never forget.
Bởi vì" Yakareb" là tên nomen của vị vua này, chúng ta không chắc liệu
Since"Yakareb" is this king's nomen, it is not possible to assert whether
Cho dù đó là ngày Giáng sinh, Ngày của ba vị vua hay sinh nhật của một người quen,
Whether it's Christmas Day, Three Kings Day or an acquaintance's birthday, we have to decide what
Là con trai thứ hai của vị vua yêu Hy Lạp Ludwig I của Bayern,
The second son of King Ludwig I of Bavaria, Otto ascended the newly
Một tấm bia đá đề cập tới những chú chó của vị vua này cũng được cho là đã được dựng lên ở phía trước ngôi mộ trên.
A stela mentioning the king's dogs was also said to be set up before the tomb.
Câu trả lời của vị vua biểu lộ
The king's response revealed he was a serious student of the Bible
Huyết thống chắc chắn quan trọng trong huyền thoại của vị vua, nhưng nó không phải là tuyệt đối.
Bloodline is certainly important in the king's legend, but it is not absolute.
Trên khuôn mặt của vị vua, mà ông mang
In the king's face, which he wore as a mask,
Tham gia chuyến tham quan tới khu mộ bề thế của 7 vị vua Qutub Shah, đã cai trị vùng Golconda gần 170 năm.
The tombs are dedicated to the seven Qutub Shahi kings who ruled Golconda for nearly 170 years.
Đó cũng là ngày giỗ của vị vua George VI,
It was also the middle name of King George VI,
Ngài không định làm mất hình tượng của một vị vua… bên dưới ngọn núi đấy chứ. Thorin con trai của..
You're not making a very splendid figure as King under… the Mountain, are you, Thorin, son of.
Quả thực, có một vài đồ vật với tên của vị vua này nhiều khả năng là đến từ Thebes và Thượng Ai Cập.
There are indeed several objects with the king's name most likely coming from Thebes and Upper Egypt.
David, người đàn ông có tên của vị Vua thứ hai và vĩ đại nhất của người Do Thái.
Of the second and greatest King of Israel. David, the man with the name.
Đã trở thành người kế thừa ngai vàng không chính thức của vị vua… Gyges một Shepard trong đội hầu cận của vua Candaules… thuộc vương quốc mà ngày nay là Thổ Nhĩ Kỳ.
Of this ancient kingdom in of King Candaules, becomes the Gyges, a shepherd in the service modern day Turkey. unlikely successor to the throne.
Trong những năm đầu dưới vương triều của vị vua kế vị Djet, Amka qua đời sau khi ông được bổ nhiệm giữ chức vụ quản lý vùng châu thổ phía Tây sông Nile.
In the early years of the king's successor Amka died after he was appointed to regional responsibilities in the western Nile Delta.
Ta thật là hổ thẹn Lời nói của một vị vua như ta chả có nghĩa lý gì với bọn ngươi!
I am ashamed that my word as king meant nothing to some of you!
Ông ta còn xác định triều đại của Sanakht nằm xen giữa triều đại của vị vua thứ bảy và thứ tám của vương triều thứ 3.[ 6].
He dated Sanakht's reign to between the seventh and eighth king of the 3rd dynasty.[6].
Results: 211, Time: 0.0384

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English