CHÚNG GIỮ in English translation

they keep
họ giữ
họ tiếp tục
họ cứ
họ vẫn
họ luôn
họ cất
chúng khiến
họ không ngừng
chúng giúp
họ duy trì
they hold
họ giữ
họ tổ chức
họ nắm
họ cầm
chúng chứa
họ chiếm
họ ôm
được
họ hold
họ kìm
they have
họ đã
họ có
họ phải
họ từng
họ bị
they stay
họ ở lại
họ ở
họ vẫn
họ luôn
chúng giữ
họ lưu lại
họ sống
lưu trú
họ đứng
they retain
họ giữ lại
họ vẫn giữ
chúng giữ được
họ duy trì
vẫn được duy trì
they preserve
chúng bảo tồn
họ giữ gìn
họ bảo vệ
giữ được
họ duy trì
họ giữ lại
they kept
họ giữ
họ tiếp tục
họ cứ
họ vẫn
họ luôn
họ cất
chúng khiến
họ không ngừng
chúng giúp
họ duy trì
they held
họ giữ
họ tổ chức
họ nắm
họ cầm
chúng chứa
họ chiếm
họ ôm
được
họ hold
họ kìm
they trap
chúng bẫy
chúng giữ
they maintain
họ duy trì
họ giữ
họ vẫn

Examples of using Chúng giữ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi tưởng chúng giữ một con chó đi lạc hay thứ gì đó.
I guess they're holding his dog hostage or something.
Đấy là cách chúng giữ ấm cho mình.
It is the way we keep ourselves warm.
Dân chúng giữ một khoảng cách, chỉ muốn nhìn xem những gì đang xẩy ra thôi.
The people keep their distance, just to see what is happening.
Không yêu cầu chúng giữ bí mật.
Don't ask them to keep a secret.
Những thứ này cũng sẽ giúp chúng giữ được sự tươi mát suốt cả ngày.
These will also help them to keep fresh all day long.
Chúng giữ hình dạng của chúng cho đến cùng;
These hold their form to the end;
Chúng giữ những người sống sót để làm thí nghiệm.
They are Holding survivors to make experiments on them.
Chúng giữ ông ấy như một kẻ bù nhìn.
They have kept what's left of him as a figurehead.
Không mang theo quân. Chị biết chúng giữ con bé ở đâu không?
No army. Do you know where they're keeping her?
Nếu chúng giữ nguyên thiết kế của tôi thì đúng vậy.
Assuming they have stuck to my original design, yes.
Sao chúng giữ tôi lại lâu thế?
Why have they kept me around for so long?
Hãy tìm nơi chúng giữ cậu ấy.
Find out where they're keeping him.
Chúng giữ cha chúng tôi ở đâu?
Where are they keeping our dad?
Anh không biết chúng giữ Lindsay ở đâu à?
You have no idea where they're holding Lindsay?
Cứ để chúng giữ mấy viên đá sáng bóng của mình.
Let them keep their shiny little stones.
Và yêu cầu chúng giữ làm kỷ niệm nhé.
And ask them to hold on to the celebrations.
Chúng giữ những người sống sót để làm thí nghiệm.
They're holding survivors to experiment on them.
Chúng giữ ông ấy như một kẻ bù nhìn.
They have kept what's left of him as a figure head.
Cô không để chúng giữ nó đâu.
I won't let them keep it.
Tại sao chúng giữ cô ấy sống?
Why did they keep her alive?
Results: 260, Time: 0.0513

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English