Examples of using Chúng ta sống trong một in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chúng ta sống trong một thế giới nhiều lựa chọn.
Chúng ta sống trong một mạng năng lượng khổng lồ.
Chúng ta sống trong một đất nước dân chủ.
Chúng ta sống trong một thế giới mở.
Chúng ta sống trong một xã hội di động.
Chúng ta sống trong một thế giới xã hội.
Chúng ta sống trong một phòng ngủ cạnh nhà thầy Ryu.
Chúng ta sống trong một xã hội.
Chúng ta sống trong một thời gian sa mạc,
Hiện nay ai cũng nói về một thực tế là chúng ta sống trong một thế giới;
Chúng ta sống trong một xã hội nơi mọi người bước đi với những chai nước khử trùng tay trong túi và họ vệ sinh 19.000 lần
Hiện nay ai cũng nói về một thực tế là chúng ta sống trong một thế giới; do quá trình toàn cầu hóa tất cả chúng ta đều là bộ phận của cùng một hành tinh.
Chúng ta sống trong một Xã hội mà mọi người đi quanh quẩn với những chai Purell( dung dịch rửa tay) trong túi, và họ xát khuẩn
Mao Zedong từng ví hai cuộc chiến như là cuộc nội chiến châu âu. và đó có lẽ là một cách chính xác hơn để miêu tả chúng kính thưa quí ông quí bà, chúng ta sống trong một trong những thời điểm đó. nhưng hôm nay tôi muốn nói về 3 yếu tố cái đầu tiên.
Chúng ta sống trong một thế giới mở.
Chúng ta sống trong một thế giới 3D.
Chúng ta sống trong một xã hội di động.
Chúng ta sống trong một xã hội di động.
Chúng ta sống trong một đất nước dân chủ.
Chúng ta sống trong một vũ trụ đạo đức.