WE ARE LIVING IN in Vietnamese translation

[wiː ɑːr 'liviŋ in]
[wiː ɑːr 'liviŋ in]
chúng ta đang sống trong
we live in
we are living in
chúng ta đã sống trong
we have lived in
we are living in
chúng ta đang trải qua ở

Examples of using We are living in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We know that we are living in the Day of Grace.
Chúng ta đang sống trong ngày của niềm vui.
Twenty-seven years later, we are living in a very different world.
Ngày được sống trong một thế giới rất khác.
We are living in an interconnected world.
Chúng ta đang sống trong một thế giới kết nối.
We are living in an era where technology has simplified almost everything.
Chúng đang sống trong một thời đại mà công nghệ chi phối gần như mọi thứ.
We are living in a culture that leaves no room for questions.
Chúng tôi sống trong một nền văn hoá không dành chỗ cho những câu hỏi.
We are living in a world that is more and more connected.
Chúng ta sống trong một thế giới ngày càng được kết nối.
We are living in the end times, just before Christ comes.
Ngày nay chúng ta sống trong thời gian cuối cùng, ngay trước khi Đấng Christ trở lại.
We are living in a civilized city.
Chúng ta đang sống trong một thành phố văn minh.
So do not think that we are living in a dark place.
Đừng tưởng rằng ta chỉ sống trong dục giới.
It's no doubt- we are living in the digital age.
Không nghi ngờ gì về nó- chúng ta sống trong thời đại thị giác.
We are living in a frightening world.
Chúng ta đang sống trong một thế giới đáng sợ.
We are living in concentration camps.
Bây giờ chúng tôi sống trong trại tập trung.
We are living in Poland.
We are living in an increasingly connected world.
Chúng ta đang sống trong một thế giới ngày càng liên kết.
But we are living in fear.
Chúng tôi sống trong sợ hãi.
We are living in an era where the customer influences everything.
Chúng ta đang sống ở một thời đại mà khách hàng là trung tâm của mọi thứ.
We all come from somewhere but we are living in the 21st century.”.
Có đôi bức khiếm nhã, nhưng chúng ta đang sống ở thế kỷ 21”.
We are living in a special time.
Chúng ta đang sống vào thời khắc đặc biệt.
Nowadays we are living in an information society.
Hiện nay, con người đang sống trong một xã hội thông tin.
We are living in a time when attention is the new currency.
Chúng ta sống trong thời đại mà sự chú ý là phương châm mới.
Results: 938, Time: 0.0629

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese