Examples of using Chúng ta sống trong in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chúng ta sống trong, từ và với thiên nhiên.
Chúng ta sống trong một thế giới không hoàn hảo,” ông dela Rosa nói.
Chúng ta sống trong hòa bình với họ.
Chúng ta sống trong một thế giới ngày càng phức tạp và tự động.
Chúng ta sống trong một thế giới đầy sự xung đột và bất công xã hội.
Chúng ta sống trong một thế giới trật tự hay hỗn loạn?
Tại sao chúng ta sống trong xã hội?
Cậu nghĩ rằng chúng ta sống trong thị trấn bình yên sao?
Chúng ta sống trong một thế giới dữ liệu.
Ðây là cách chúng ta sống trong lòng Giáo Hội.
Chúng ta sống trong thiêng liêng
Đa phần thời gian chúng ta sống trong sự phủ nhận.
Chúng ta sống trong Thượng Đế.
Chúng ta đang sống trong một Babylon hiện đại?
Chúng ta sống trong ân sủng của một siêu thiên thể gọi là Địa cầu.
Tại sao chúng ta sống trong hôn nhân?
Chúng ta sống trong thế giới khác nhau”.
Bởi vì chúng ta sống trong đó.
Mà này, than ôi, chúng ta đang sống trong thế kỷ nào vậy?
Tại sao chúng ta sống trong xã hội?