CHÚNG TRỞ LẠI in English translation

them back
chúng trở lại
họ về
họ quay lại
lại cho họ
họ quay trở về
lùi chúng
lui chúng
trả chúng lại
return them
chúng trở lại
họ trở về
trả họ lại
return chúng
trả họ về
they come back
họ quay lại
họ trở lại
họ trở về
họ quay trở lại
họ quay về
họ lại đến
họ sẽ trở
they're back
them back again
chúng trở lại
lại chúng
họ trở lại một lần nữa
they will go back
họ sẽ quay trở lại
họ sẽ trở lại
họ sẽ trở về
em back
lại chúng
chúng quay lại
chúng về
returning them
chúng trở lại
họ trở về
trả họ lại
return chúng
trả họ về
they came back
họ quay lại
họ trở lại
họ trở về
họ quay trở lại
họ quay về
họ lại đến
họ sẽ trở
returned them
chúng trở lại
họ trở về
trả họ lại
return chúng
trả họ về
returns them
chúng trở lại
họ trở về
trả họ lại
return chúng
trả họ về

Examples of using Chúng trở lại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Glutathione giúp tái chế các phân tử không ổn định này, đưa chúng trở lại hoạt động.
Glutathione helps recycle these unstable molecules, returning them to active duty.
Anh nói, chúng trở lại.
You said they come back.
Chúng trở lại rồi.
They are back.
Chúng trở lại kìa.
They are back.
Anna. Anna. Khiến chúng trở lại mặt đất.
Make them return to the surface.-Anna. Anna.
Hoặc nhập chúng trở lại.
Or import them back in.
Tôi muốn chúng trở lại.
Chúng trở lại với kinh doanh của chúng..
Then they went back to their business.
Buổi tối chúng trở lại.
At evening they return again;
Buổi tối chúng trở lại.
They return in the evening.
Đặt chúng trở lại!
Put them back on!
Lần đầu chúng trở lại sân băng.
First time they would been back on the ice.
Chúng trở lại thế nào vậy?
So how are they back,?
Tại sao chúng trở lại thế?
Why are we going back there?
Đọc hướng dẫn này để có được chúng trở lại.
Follow this guide to keeping them coming back.
Ý tôi là, tất cả mọi người đã có chúng trở lại trong ngày.
Everybody I knew was into them back in the day.
Sau đó, họ đã bật chúng trở lại.
Then he put them back on.
Ai đó chỉ cần bật chúng trở lại.
Someone must have just turned them back in.
Bộ chip RAM đầu tiên sau đó đưa chúng trở lại.
First set of RAM chips then put them back in.
Con báo sư tử này của tôi-" Sau một sự im lặng," Và chúng trở lại.
This puma of mine-” After a silence,“And they revert.
Results: 745, Time: 0.0588

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English