CHẾT NỮA in English translation

die anymore
chết nữa
die again
chết nữa
lại chết
chết một lần nữa
longer die
chết nữa
more deaths
nhiều cái chết
chết chóc nữa
chết nhiều hơn
cái chết nữa
thêm cái chết
nhiều sự chết
thêm chết chóc
die too
chết quá
cũng chết
chết luôn
die any more
chết nữa
else dies
khác chết
dead too
cũng đã chết
of death anymore
chết nữa
more death
nhiều cái chết
chết chóc nữa
chết nhiều hơn
cái chết nữa
thêm cái chết
nhiều sự chết
thêm chết chóc

Examples of using Chết nữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không ai phải chết nữa!
No more death. Yes!
Vì họ không thể chết nữa”.
They can no longer die.”.
Tôi tin anh sẽ chết nữa, anh Nước.
I believe you will die too, Mr. Water.
Chúng cũng muốn cô chết nữa.
They want you dead too.
Không người nào chết nữa.
No one died anymore.
tôi cũng sợ chết nữa.
I was scared of dying too.
Họ cũng đang chết nữa.
They're dying too.
Lại có người chết nữa.
Someone else died.
Định để anh này chết nữa?
Are you letting this one die too?
Nó sẽ không chết nữa và sống lại rồi!
He will no longer be dead, but will be raised back to life!
Không sợ chết nữa hả!!
We don't have to fear death anymore!!
Vậy tôi không chết nữa!".
I'm not going to die anymore!".
Khi ai đó sắp chết nữa. Hắn ta nói rằng có thể ngửi thấy.
When people are about to die too. Said he could also smell.
Đừng có chết nữa đấy.
Just don't get dead again.
Cô bé không muốn hắn chết nữa sao? Tại sao?
Didn't she want him dead any longer? Why?
Tôi không còn sợ chết nữa.- Không.
Not again. I ain't afraid to die anymore.
Ai chết nữa?
Who died now?
Ngài sống lại từ trong mồ mả để rồi không bao giờ chết nữa.
He burst out of the grave never to die again.
Và họ cứ giết chóc như vậy cho tới khi chẳng còn người đâu để mà chết nữa.
I continued to kill them until there are no more to kill.
Ừm, cậu ta cũng sẽ chết nữa.
Hmm, he's going to die too.
Results: 122, Time: 0.0523

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English