CHỈ ANH in English translation

just you
chỉ bạn
chỉ anh
chỉ có cậu
chỉ em
chỉ có cô
chỉ có ông
chỉ cô thôi
cậu cứ
chỉ con
show you
chỉ cho bạn
cho bạn
hiển thị cho bạn
cho anh thấy
cho anh xem
chỉ cho anh
hiển thị
cho cậu thấy
cho cậu xem
cho em thấy
only you
chỉ bạn
chỉ có bạn
chỉ bạn mới
chỉ có anh
chỉ có cô
chỉ anh
chỉ em
chỉ có ngươi
duy nhất bạn
chỉ có cậu
guide you
hướng dẫn bạn
dẫn dắt bạn
dẫn dắt các con
hướng dẫn con
hướng dẫn anh
giúp bạn
bạn hướng dẫn bạn
đưa bạn
hướng dẫn các em
hướng dẫn ngươi
teach you
dạy bạn
dạy anh
dạy cậu
dạy con
dạy cô
dạy ngươi
dạy em
dạy cháu
dạy ông
chỉ cho bạn
directed him
you alone
bạn một mình
em một mình
anh một mình
cô một mình
cậu một mình
một mình con
một mình ngươi
một mình
chỉ mình
bà một mình

Examples of using Chỉ anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khiến không chỉ anh có hành vi không đúng.
As to cause not only you to act inappropriately.
Nhưng tôi có thể chỉ anh cách giết ông ta. Unicron.
Unicron. But I could show you how to kill him.
Mà tất cả những người gần anh. Và không chỉ anh.
But all who stand close to you. And not just you.
Chỉ anh trên xe tải để tránh nghi ngờ.
Only you are going to be in that truck to avoid suspicion.
tôi sẽ chỉ anh nó hoạt động thế nào.
I'm gonna show you how it works.
Dean-- không phải chỉ anh và Sam.
Dean, not just you and Sam.
Chỉ anh trên xe tải để tránh nghi ngờ.
Only you are gonna be be in the truck to avoid suspicion.
Để tôi chỉ anh, pat, để tôi nói cho anh biết ý định của tôi.
Let me show you, Pat, let me show you what I mean.
Bao nhiêu người anh yêu thương đều bị bắn chết và chỉ anh sống sót?
Everybody that you love has been gunned down, and just you survive?
Chỉ anh trên xe tải để tránh nghi ngờ.
Only you are gonna be in that truck to avoid suspicion.
Tôi có thể chỉ anh suối để bắt cá,
I could show you the streams to fish,
Chỉ anh và em biết về.
Only you and I know about.
Hoặc nếu anh muốn, tôi có thể chỉ anh cách làm bom”.
If you want to, I can show you how to shoot?”.
Chỉ anh làm được.
Only you can do that.
Tôi sẽ chỉ anh.
I will show you.
Không. Chỉ anh muốn thôi.
Only you want it. No.
Và em sẽ chỉ anh nhà.
And I will show you a home.
Chỉ anh đánh bại được nó.
Only you can beat it.
Không chỉ anh.
Not only you.
Carter, chỉ anh nghe thấy tôi thôi.
Carter. Only you can hear what I'm saying.
Results: 206, Time: 0.0765

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English