CHỦ TIỆM in English translation

shop owner
chủ cửa hàng
chủ tiệm
chủ shop
chủ quán
chủ sở hữu cửa hàng
chủ nhà hàng
shopkeeper
chủ cửa hàng
chủ tiệm
người chủ cửa hàng
người chủ tiệm
nhân viên bán hàng
chủ shop
chủ cửa hiệu
hàng
nhân viên cửa hàng
store owner
chủ cửa hàng
chủ tiệm
chủ sở hữu cửa hàng
salon owner
chủ tiệm
chủ salon
chủ quán
chủ sở hữu salon
shop owners
chủ cửa hàng
chủ tiệm
chủ shop
chủ quán
chủ sở hữu cửa hàng
chủ nhà hàng
shopkeepers
chủ cửa hàng
chủ tiệm
người chủ cửa hàng
người chủ tiệm
nhân viên bán hàng
chủ shop
chủ cửa hiệu
hàng
nhân viên cửa hàng
salon owners
chủ tiệm
chủ salon
chủ quán
chủ sở hữu salon
store owners
chủ cửa hàng
chủ tiệm
chủ sở hữu cửa hàng

Examples of using Chủ tiệm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người chủ tiệm cố cứu chúng tôi.
The cafe owner tried to save me.
Tôi quen chủ tiệm,” anh nói.
I know the owner of a bookstore," she said.
chủ tiệm nói ra lý do.
The shop's owner explains why.
Chủ tiệm đã thấy cô.
The shop owner saw you.
Nói với chủ tiệm giúp nhé.
Explain to the shop owner for me.
Bác cũng là chủ tiệm và lái đò!
I knew you were the same guy. You're the shop owner and the boat guy!
Ổng là một chủ tiệm ở Hadleyberg.
You're the storekeeper from Hadleyberg.
Giết chủ tiệm.
Murder the shop owner.
Vài ngày sau, ông chủ tiệm.
A few weeks later with the store's owner.
Ta lấy lại được cuốn sách này cũng là nhờ chị bé chủ tiệm này.
I managed to get my book back thanks to the shop owner here.
Bao nhiêu tiền zậy e? Cô hỏi chủ tiệm.
How much is this? she asks the shopkeeper.
Ralph đây là chủ tiệm.
Ralph here's a shopkeeper.
Không ai khác, đó chính là lão chủ tiệm cầm đồ.
There's nobody else there but the shop owner.
Câu chuyện cuộc sống: Người bạn Người chủ tiệm treo tấm bảng….
Life story: Friend The owner of the shop hung a“Puppy dog….
Có chuyện gì thế?” anh ta hỏi chủ tiệm.
What's that?” asks the owner of the shop.
Vậy thì tốt,” lão chủ tiệm nói.
That's good,” the shop owner said.
Tôi bước vào trong và chào người chủ tiệm.
I walked in and greeted the shop owner.
Nguyên tắc giao dịch của Chủ tiệm buộc ta.
The Shopkeeper's rules of commerce obligate me.
Được phép thuật của Chủ tiệm bảo vệ.
Protected by the Shopkeeper's magic.
Cô không phải là chủ tiệm.
You're not the shop owner.
Results: 278, Time: 0.0451

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English