CHO CÁC CẶP VỢ CHỒNG in English translation

for couples
vài
cho cặp đôi
cho cặp vợ chồng
for the couple-and

Examples of using Cho các cặp vợ chồng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ta hãy cầu nguyện cho các cặp vợ chồng, để họ có thể có niềm vui ngày Lễ Tình yêu khi họ cùng thưởng thức cùng nhau.
Let us pray for married couples, that they may have a joyful Valentine's Day as they rejoice in each other.
Bali là nơi đang dần được xem là điểm đến tốt nhất cho các cặp vợ chồng tại châu Á, đặc biệt cho những người đang tìm kiếm điều mới mẻ.
Bali, Indonesia: Prepare to be embraced by one of Asia's best destinations for couples, especially those who are looking for something different.
Điều này đặc biệt hữu ích cho các cặp vợ chồng có kế hoạch sinh một
This should be particularly helpful for couples who plan to have one
Nơi này là lý tưởng cho các cặp vợ chồng muốn bắt đầu với gia đình riêng của họ;
This place is ideal for couples who want to start up with their own family;
Đây được gọi là" hỗ trợ phối ngẫu" cho các cặp vợ chồng và" hỗ trợ đối tác" trong quan hệ hợp tác trong nước.
This is referred to as“spousal support” for married couples and“partner support” for couples in a domestic partnership.
nó dễ dàng hơn cho các cặp vợ chồng để tìm ra những gì họ“ bình thường” sẽ là
it's easier for the couple to find out what their“normal” sensual activity will be like
Ghế đẩu kéo lên đến mặt ăn uống là nơi lắp đặt cho các cặp vợ chồng thiếu niên con trai và con gái, chủng tộc và Jill.
Stools that pull up to the dining side are hangouts for the couple's teenage son and daughter, Race and Jill.
Làm cho các cặp vợ chồng hôn nhau
Make the couple to kiss each other
Có nhiều lựa chọn cho các cặp vợ chồng không có ý định có thêm con nữa- hoặc bất kỳ trẻ em nào cả.
There are many options available for couples who do not intend to have any more children-or any children at all.
Đôi Hình xăm trên cổ tay làm cho các cặp vợ chồng trông đẹp
The Couple Tattoos on the wrist makes the couples to look lovely
( Nhóm chăm sóc y tế sẽ dạy cho các cặp vợ chồng làm thế nào để kết hợp các loại thuốc và cung cấp cho một shot.).
(The health care team will teach the couple how to properly mix the medicines and give a shot.).
Tư vấn cho các cặp vợ chồng hoặc trị liệu gia đình có thể giúp đỡ thay đổi và dạy các kỹ năng để giải quyết xung đột trong tương lai.
Couples counseling or family therapy can provide help with altercations and teach skills to resolve future conflict.
Lý tưởng cho các cặp vợ chồng muốn dành một
Ideal for the couple who wish to spend one
Đây là một trong những phương pháp được sử dụng trong các bộ dụng cụ dự đoán rụng trứng được sử dụng cho các cặp vợ chồng muốn thụ thai.
This is one of the methods employed in ovulation prediction kits used by couples wishing to conceive.
Helen đã thực sự ngạc nhiên từ chuyến thăm bất ngờ này vì vậy cô giúp cho các cặp vợ chồng trẻ mới cưới.
Helen was really surprised when she from this unexpected visit so she offered herself to help the young married couple.
Hội nghị bác bỏ thần học Kinh Thánh của riêng mình về hôn nhân và xây dựng một giảng dạy“ mới” cho phép việc sử dụng các biện pháp tránh thai cho các cặp vợ chồng.
The Conference rejected its own biblical theology on marriage and formulated a“new” teaching permitting the use of contraception for married couples.
Giống như một số nước khác ở châu Á, trang phục cưới truyền thống của cô dâu Việt thường là màu đỏ, màu đỏ được cho là sẽ mang lại may mắn cho các cặp vợ chồng.
Like several other Asian countries, the Vietnamese bride often wears red- red is thought to bring good luck to the couple.
Trong nghiên cứu đầy thuyết phục năm 1987 của mình, nhà tâm lý học Robert Zajonc nhận thấy có một lý do rất rõ ràng cho việc các cặp vợ chồng trở nên giống nhau.
In his influential 1987 study, psychologist Robert Zajonc found that there's a very obvious reason that married couples start to look alike.
Ngay cả luật pháp đã làm cho nó linh hoạt cho các cặp vợ chồng cùng giới tính.
Even the law has made it flexible for the couples with same sex.
Bỉ tiếp bước vào năm 2003 và trao quyền bình đẳng cho các cặp vợ chồng đồng tính.
Belgium followed suit in 2003 and granted equal rights to same-sex married couples.
Results: 392, Time: 0.0504

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English