CON CÓ THỂ LÀM in English translation

you can do
bạn có thể làm
bạn có thể thực hiện
anh có thể làm
thể làm
cậu có thể làm
cô có thể làm
em có thể làm
con có thể làm
bạn làm
ông có thể làm
you can make
bạn có thể làm
bạn có thể thực hiện
bạn có thể tạo
bạn có thể đưa ra
bạn có thể kiếm
bạn có thể khiến
bạn có thể mắc
bạn có thể tận
bạn có thể biến
có thể tạo ra
i will be able to do
tôi sẽ có thể làm được
you may do
bạn có thể làm
bạn có thể thực hiện
anh có thể làm
có thể làm điều
con có thể làm
could you do
bạn có thể làm
bạn có thể thực hiện
anh có thể làm
thể làm
cậu có thể làm
cô có thể làm
em có thể làm
con có thể làm
bạn làm
ông có thể làm
you could do
bạn có thể làm
bạn có thể thực hiện
anh có thể làm
thể làm
cậu có thể làm
cô có thể làm
em có thể làm
con có thể làm
bạn làm
ông có thể làm
i can get
tôi có thể
tôi có thể nhận được
tôi có thể có được
tôi có thể lấy được
tôi nhận được
tôi có được
em có thể đưa
anh có thể đưa
tôi có thể làm được
thể đưa

Examples of using Con có thể làm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sao con có thể làm thế?
How can you do something like that?
Sao con có thể làm vậy?
How can you do such a thing?
Câu hỏi đúng phải là" con có thể làm gì với nó"?
The question is what can you do with her?
Kháng Nhật… Con có thể làm gì đó khác biệt?
What difference can you make? Fighting the Japanese?
Làm sao con có thể làm thế vào lúc này chứ?
How can you do that at a time like this?
Con có thể làm được mà?
Can you do that?
Sunny, con có thể làm--- Thấy chưa?
See?- Sunny, can you make me a--?
Con có thể làm điều đó cho ta?
Can you do that for me?
Tự làm tổn thương chính họ, con có thể làm gì?
He is harming himself, so what can you do about him?
Nếu ai đó tự làm tổn thương chính họ, con có thể làm gì?
If somebody hurts himself, what can you do?
Con có thể làm điều đó từ Luân Đôn.
You could have done this from London.
Con có thể làm gì khi những nghi ngờ?
What can you do when you have self-doubt?
Con có thể làm được.
Đó là điều tốt nhất con có thể làm cho Bố khi con ở trong tù”.
That is the best I could do to you from the prison'.
Làm sao con có thể làm một việc như vậy với gia đình này?
How could I do such a thing to my family?
Con có thể làm tất cả, con thề đấy!
That man can do anything, I swear!
Mẹ em bảo con có thể làm bất cứ thứ gì.
My mother said I could do anything.
Con có thể làm được, hãy tin tưởng vào chính mình!
You are able to do it, believe in yourself!
Con có thể làm gì chỉ trong một giờ?”?
What can you do in just an hour?
Con có thể làm gì để dạy cho người khác?
What can you do to teach something to others?
Results: 313, Time: 0.0436

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English