CON CƯNG in English translation

darling
em yêu
yêu
cưng
cưng à
con
anh
em à
em ơi
em ạ
anh yêu à
baby
em bé
con
đứa bé
trẻ em
đứa trẻ
cưng
em yêu
trẻ
trẻ sơ sinh
pet
thú cưng
vật nuôi
vật cưng
thú nuôi
con vật cưng
thú kiểng
05A
sweetheart
con yêu
em yêu
cưng
yêu
cưng à
cháu yêu
anh yêu
con à
con gái
cô em
honey
mật ong
con yêu
em yêu
cưng
yêu
anh
em à
con à
con ơi
em ơi
favorite son
con cưng
con trai yêu thích
đứa con yêu
sweetie
con yêu
cưng
em yêu
cưng à
anh yêu
cháu yêu
con gái
con à
mẹ
con ạ
dear
thân mến
thân yêu
yêu
thưa
yêu quý
lạy
gửi
ơi
cưng
hỡi
con cung

Examples of using Con cưng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ôi, con cưng.
Mẹ của con đây. Mẹ đây, con cưng.
I'm here. I'm here, baby.
Từ máy tv tôi nghe thấy gã đàn ông bảo," Okay, con cưng.
I heard the man say,“Okay, honey.
Con chào bố. Chào con cưng.
Hi, Daddy. Hi, sweetheart.
Nó là của tôi. Con cưng đó.
My baby. That's mine.
Cục quản lý thị trường kiểm tra con cưng.
I want to test the market, honey.
Con rất khôn ngoan, con cưng.
You are very wise, sweetheart.
Bố đang nói chuyện điện thoại ư?- Con cưng.
Daddy?- Were you talking on a phone?- Honey.
Văn phòng Con Cưng.
The office sweetheart.
Con cưng, ba không bắt con về đâu.
And baby, I won't bring you back.
Takedo Nogawa là thằng con cưng của 1 nhà công nghiệp giàu có.
Takedo Nogawa is the spoiled son of a wealthy industrialist.
Ai bắt nạt con cưng của mẹ?
Who is bullying my baby?
Nó là của tôi. Con cưng đó.
That's mine. My baby.
Đi rửa tay để ăn tối đi, con cưng.
Go wash up for dinner, pumpkinhead.
Nó là của tôi. Con cưng đó.
That's mine. It's my baby.
Đó không phải là đề xuất của hắn đâu, con cưng.
It wasn't his proposal, my love.
Drugstore. com từng là một con cưng của dot- com, lên sàn vào
Drugstore. com once was a dot-com darling, going public in 1999 at $65 a share
không chỉ là con cưng của các cường quốc Linux như Red Hat và Canonical.
isn't just the darling of Linux powers such as Red Hat and Canonical.
Hỏi:“ Con cưng” của bạn là Stib Labs, dự án mà bạn đã làm việc rất tận tâm từ nhiều năm nay.
Q3: Your“baby” is StiB Labs for the past couple of years- on which you had been working on dedicatedly for several years now.
Gameloft cũng đang rục rịch để đưa con cưng của mình lên chạy trên cả Window Phone
Gameloft is also planning to launch its pet running on both Windows Phone
Results: 158, Time: 0.0526

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English