Examples of using Con cưng in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ôi, con cưng.
Mẹ của con đây. Mẹ đây, con cưng.
Từ máy tv tôi nghe thấy gã đàn ông bảo," Okay, con cưng.
Nó là của tôi. Con cưng đó.
Cục quản lý thị trường kiểm tra con cưng.
Bố đang nói chuyện điện thoại ư?- Con cưng.
Văn phòng Con Cưng.
Con cưng, ba không bắt con về đâu.
Takedo Nogawa là thằng con cưng của 1 nhà công nghiệp giàu có.
Ai bắt nạt con cưng của mẹ?
Nó là của tôi. Con cưng đó.
Đi rửa tay để ăn tối đi, con cưng.
Nó là của tôi. Con cưng đó.
Đó không phải là đề xuất của hắn đâu, con cưng.
Drugstore. com từng là một con cưng của dot- com, lên sàn vào
không chỉ là con cưng của các cường quốc Linux như Red Hat và Canonical.
Hỏi:“ Con cưng” của bạn là Stib Labs, dự án mà bạn đã làm việc rất tận tâm từ nhiều năm nay.
Gameloft cũng đang rục rịch để đưa con cưng của mình lên chạy trên cả Window Phone