CON CHỌN in English translation

you choose
bạn chọn
lựa chọn
anh chọn
cô chọn
đã chọn
ngươi chọn
ông chọn
you pick
bạn chọn
anh chọn
bạn nhặt
cô chọn
cậu chọn
bạn cầm
em chọn
ông chọn đi
bạn nhấc
cậu nhặt
you chose
bạn chọn
lựa chọn
anh chọn
cô chọn
đã chọn
ngươi chọn
ông chọn
you decided
bạn quyết định
anh quyết định
bạn chọn
cô quyết định
ông quyết định
cậu quyết định
em quyết định
con quyết định

Examples of using Con chọn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con chọn tất cả, con muốn tất cả!
How do you choose, I want them all!
Hôm nay con chọn làm một Cơ Đốc nhân thuộc linh, không làm người xác thịt.
I choose today to be a spiritual Christian, not a carnal one.
Vì sao con chọn chủ đề này?
Why did you choose Caring?
Hỗ trợ con chọn sách phù hợp lứa tuổi.
Help them choose age-appropriate books.
Vy Vy, con chọn được chưa?
And you, did you choose it yet?
Con chọn cô gái này.
I chose the girl.
Giờ là lúc để con chọn ngành cho năm sau.
It's time for you to pick a major for next year.
Vì sao con chọn chủ đề này?
Why did you choose this field?
Con chọn bố!
Không, con chọn bố!
No, I choose you!
Đó là lý do tại sao con chọn người đó là cha của mình.
That's why I chose him to be my father.
Sau bữa tối mẹ muốn con chọn đồ chơi ra để bán đồ cũ.
After dinner, I want you to pick out your toys for the yard sale.
Con chọn.
Sao? Con chọn cái nào đi?
You choose which one.-What?
Vậy là con chọn bọn Winchester?
We're done.- So you're choosing the Winchesters?
Bố muốn con chọn con đường riêng. Nên…?
You want me to choose my own path, so… Your what?
Đó là lý do con chọn Tagon thay vì cha ruột của mình à?
Is that why you have chosen Tagon over your own father?
Con chọn Tagon, và con sẽ biến chàng thành vua!
I choose Tagon, and I will make him become the king!
Chiếc rìu đang chờ con chọn phe đấy, Fjor.
The axe waits for you to choose a side, Fjor.
Mẹ! Mẹ cần con chọn ảnh để đăng tạp chí.
Mom! I need you to choose a photo for the magazine profile.
Results: 165, Time: 0.0364

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English