CON SẼ KHÔNG in English translation

you will never
bạn sẽ không bao giờ
anh sẽ không bao giờ
bạn sẽ chẳng bao giờ
cô sẽ không bao giờ
cậu sẽ không bao giờ
em sẽ không bao giờ
ngươi sẽ không bao giờ
ông sẽ không bao giờ
con sẽ không bao giờ
anh sẽ chẳng bao giờ
you shall not
bạn sẽ không
ngươi sẽ không
ngươi chớ
bạn không được
anh sẽ không
em sẽ không
con sẽ không
cô sẽ không
ngươi sẽ chẳng
ngươi không được
i will no
tôi sẽ không
ta sẽ chẳng
i won't
tôi sẽ không
ta sẽ chẳng
tôi sẽ ko
you wouldn't
bạn sẽ không
anh sẽ không
cô sẽ không
em sẽ không
ông sẽ không
cậu sẽ không
con sẽ không
ngươi sẽ không
bạn không muốn
bạn sẽ chẳng
i'm not
tôi không phải là
you would never
bạn sẽ không bao giờ
anh sẽ không bao giờ
cô sẽ không bao giờ
em sẽ không bao giờ
cậu sẽ không bao giờ
bạn sẽ chẳng bao giờ
con sẽ không bao giờ
ông sẽ không bao giờ
ngươi sẽ không bao giờ
em sẽ chẳng bao giờ

Examples of using Con sẽ không in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con sẽ không quay lại văn phòng.
I'm not going to be coming back to my office.
Con sẽ không cô độc.
You will never be alone.
Con sẽ không lấy 75 xu.- Tốt.
I'm not gonna get the 75 cents.-Good.
Nhưng từ hôm nay con sẽ không im lặng nữa.
But from this day forward, I will no longer be silent.
Con sẽ không như vậy đâu.”.
But you shall not be so.”.
Con sẽ không được phép đi theo đâu.
You would never let me go.
Con sẽ không đi đâu cho đến khi bố ăn,
I'm not moving an inch until you eat that,
Con sẽ không liều mạng bảo vệ má đâu.
I'm not going to risk my neck to protect you.
Từ tiền của bố. Con sẽ không thấy một đồng nào.
Of my money. You will never see a penny.
Ý con là, con sẽ không ở đây mãi mãi được.
I mean, I'm not gonna be here forever.
Con sẽ không như thế.”.
But you shall not be so.”.
Bố ạ, con sẽ không chờ nữa.
Father, I will no longer wait.
Con sẽ không chơi với Sidney nữa.
I'm never gonna play with Sidney again.
Con sẽ không làm thế nữa!
You would never do that!
Con sẽ không phản bội cha đâu.
I'm not betraying you, Father.
Giờ con sẽ không cầu xin. Không..
I'm not going to kneel and beg at this time.
Con sẽ không kết hôn à?
You will never get married?
Nên… con sẽ không rời khỏi đây.
So… I'm not gonna leave here.
Con sẽ không chết đâu
You shall not die, but live
Sư phụ, con sẽ không đi chơi nữa đâu.
Master, I will no longer be fun-loving.
Results: 1336, Time: 0.0306

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English