CUỐI CÙNG ANH CŨNG in English translation

you finally
cuối cùng bạn
cuối cùng cô
cuối cùng anh
cuối cùng cậu cũng
cuối cùng cô cũng
cuối cùng cậu
cuối cùng ông
bạn đã
ngươi cuối cùng
cuối cùng con cũng
he eventually
cuối cùng ông
cuối cùng anh
cuối cùng cậu
dần cậu ta

Examples of using Cuối cùng anh cũng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em rất vui là cuối cùng anh cũng ở Chicago.
I'm so happy that I finally visited Chicago.
Với sự giúp đỡ của gia đình, cuối cùng anh cũng đạt được tầm nhìn đó.
With the help of his family, he finally achieved that vision.>
Cuối cùng anh cũng để nó lại phía sau.
I finally just put it behind me.
Cuối cùng anh cũng đã vượt qua, chính xác là vào 12h đêm.
Finally, he got through at precisely twelve midnight.
Cuối cùng anh cũng thích tôi.
And I finally like me.
Phải mất một lúc nhưng cuối cùng anh cũng tìm thấy thứ mình cần.
It took a little while but I eventually found what I needed.
Ba tháng,” cuối cùng anh cũng thú nhận.
Almost three weeks," she finally admitted.
Cuối cùng anh cũng tìm ra những người giống mình.
I finally found other people like me.
Cuối cùng anh cũng“ xuất hiện”.
I also finally“came out”.
Ái chà, cuối cùng anh cũng mang cho tôi thứ tôi thực sự muốn.
Well, well, well, you finally brought me something I actually want.
Cuối cùng anh cũng xem Practical Magic.
Or how I finally watched Practical Magic.
Nhưng cuối cùng anh cũng tìm được.
But eventually I found one.
Tony, cuối cùng anh cũng làm được.
Tony, you'refinally getting it.
Cuối cùng anh cũng thua khi đấu với tôi. Nhưng mà!
But You eventually lost this game!
Mỹ. Tân, cuối cùng anh cũng trở về.
Mei… Xin, you're finally back.
Cuối cùng anh cũng đã quyết định đâm đầu vào.
You guys finally decided to take the plunge.
Ý anh là, cuối cùng anh cũng đã hiểu.
I mean, I think I finally have it figured out.
Định mệnh cuối cùng anh cũng gặp em.
J It was fate that I finally met you J.
Cuối cùng anh cũng có dịp được làm gì đó có ý nghĩa!
I finally have a chance to do something that matters!
Cuối cùng anh cũng tìm được email của em,
And then when I finally found your email,
Results: 143, Time: 0.0613

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English