CUỘC CÁCH MẠNG in English translation

revolution
cách mạng
revolutionary
cách mạng
mang tính cách mạng
revolutions
cách mạng
revolutionaries
cách mạng
mang tính cách mạng

Examples of using Cuộc cách mạng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
An8} Cuộc cách mạng không nhất thiết phải có súng, bạn biết chứ?
An8} A revolutionary doesn't necessarily have to have a gun,{\an8}you know?
Cuộc cách mạng… tâm trí. Đây là.
Is a revolution… This… of the mind.
Cuộc cách mạng sẽ không được tài trợ bởi INCITE!
In The Revolution Will Not Be Funded, edited by INCITE!
Cậu là người hùng của cuộc cách mạng này, người anh em.
You're the hero of our revolution, brother.
Loại cuộc cách mạng.
Type of revolution.
Cuộc cách mạng nền tảng' của Geoffrey G. Parker.
Platform Revolution by Geoffrey G. Parker.
Mặt nạ cuộc cách mạng".
Masks of revolution.
Bóng của cuộc cách mạng!
Shade of your revolution!
Sáng hôm đó, những giọt máu duy nhất của cuộc cách mạng đã đổ xuống.
That morning, the revolution's only drops of blood were shed.
Với những điều kiện này, Jabhat Fateh as Sham sẽ vẫn tiến hành cuộc cách mạng.”.
Under these conditions, Jabhat Fateh as Sham will carry on the revolution.”.
Chúng tôi gọi đó là“ Cuộc cách mạng số”.
It is called"volume of revolution".
Nắm được các giai đoạn chính của cuộc cách mạng.
Let us recall the main stages of our revolution.
Đối với một số người như thể một cuộc cách mạng.
For others, they represent a kind of revolution.
Chào mừng đến với cuộc cách mạng.
Welcome to your revolution.
Trong 100 năm qua ngành công nghiệp đã chứng kiến nhiều cuộc cách mạng.
Throughout the decades the world has witnessed a number of revolutions.
Tôi đã thề sẽ tiếp tục cuộc cách mạng.
I have sworn to carry on the revolution.
Chúng ta sẽ không để bọn phản bội cướp mất cuộc cách mạng.
Do not let the traitors hijack our revolution.
Ứng dụng đặc biệt này là một bổ sung Cuộc cách mạng cho người dùng Android.
This special app is a revolutionize addition for Android users.
Khởi nguồn cuộc cách mạng.
The Origins of Revolution.
Chiến tranh Anh- Pháp( 1793- 1802)( một phần của cuộc Cách mạng Pháp).
Anglo-French War(1793-1802)- part of the French Revolutionary Wars.
Results: 8498, Time: 0.0291

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English