CUỘC SỐNG CỦA CÔ in English translation

her life
cuộc sống của cô
cuộc đời cô
cuộc sống của mình
đời mình
cuộc đời bà
cuộc sống của bà
mạng sống của mình
cuộc đời nàng
mạng cô
cuộc sống của nàng

Examples of using Cuộc sống của cô in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi chỉ đơn giản là cố hình dung cuộc sống của cô và những người trong đó.
I'm simply trying to get a sense of your life and the people in it.
Sinh viên 1 chỉ nói về cuộc sống của cô mà không nhắc đến điều đã thu hút đến với trường.
Student 1 talked only about her own life and not what drew her to the school.
Nhưng đến một thời điểm nào đó, cuộc sống của cô bị thay đổi vì một người.
In an instant, your life is changed due to someone else's actions.
Tiếp cận ngày quan trọng nhất trong cuộc sống của cô, ngày đám cưới của bạn!
You are ready for the most important day of your life, your wedding day!
Tôi biết ấy đang thay đổi cuộc sống của cô, âm nhạc và sự nghiệp".
I know she's probably in a transformation change with her life, her music[and] her career.
Tại một thời điểm khó khăntrong cuộc sống của cô, Anne sẽ phải thực hiện một sự lựa chọn khó khăn và có thể tìm thấy một giấc mơ mới.
At a difficult point in her life, Anne will have to make a hard choice and perhaps find a new dream.
Khi một anh chàng khác từ quá khứ bỗng quay trở lại cuộc sống của cô, cảm xúc của Lara Jean dành cho cậu ta cũng quay lại.
But when another boy from her past returns to her life, Lara Jean's feelings for him suddenly return too.
Tình yêu cũng là một đáp ứng ngắn ngủi trong cuộc sống của cô, mặc dù chưa bao giờ biết tính tàn bạo trực tiếp mà Saxon đã chịu đựng.
Love had been in short supply in her life, too, though she had never known the direct brutality Saxon had suffered.
Khi một anh chàng khác từ quá khứ bỗng quay trở lại cuộc sống của cô, cảm xúc của Lara Jean dành cho cậu ta cũng quay lại.
Because when another boy from her past returns to her life, Lara Jean's feelings for him return too.
Tôi nghĩ rằng dành cuộc sống của cô cho Chúa Kitô là là điều tốt nhất mà anh Botham của tôi cũng mong muốn nơi cô..
I think giving your life to Christ will be the best thing that Botham would want you to do.
Thay vì cứ ủ rũ với đống lộn xộn mang tên là cuộc sống của cô, Brenna ngẩng mặt về phía mặt trời và hít thở không khí mùa xuân ngọt ngào.
Rather than dwell on the mess that was her life, Brenna raised her face toward the sun and breathed in the sweet spring air.
Tôi hứa chúng tôi sẽ rời khỏi cuộc sống của cô, Càng sớm càng tốt đấy.
I promise you we will be out of your life as soon as possible.
Khi một anh chàng khác từ quá khứ bỗng quay trở lại cuộc sống của cô, cảm xúc của Lara Jean dành cho cậu ta cũng quay lại.
Then another boy from her past returns to her life, and Lara Jean's feelings for him return too.
Và vì tôi từng biến mất khỏi cuộc sống của cô mà không báo trước.
I don't want to do that again. Since I disappeared from your life before without warning.
Giờ về với cuộc sống của cô, tôi về với cuộc sống của tôi.
Now you can go back to your life, and I can go back to mine.
Claire, hủy hoại cuộc sống của cô vì số lý do mà còn bí ẩn với tôi.
Claire, you're ruining your life for reasons which are beyond me.
Và vì tôi từng biến mất khỏi cuộc sống của cô mà không báo trước, tôi không muốn làm thế nữa.
And since I disappeared from your life before, without warning, I don't wanna do that again.
Tôi ép bản thân để hòa nhập vào cuộc sống của cô, đó chính là chu đáo!
I pushed myself to get blended into your life, which is considerate!
Và lãng phí cuộc sống của cô ở một quán cà phê thâu đêm. Đừng lẩn trốn những cái lỗ lớn trên mặt đất.
And wasting your life in all-night cafes. Stop skulking around big holes in the ground.
Và vì tôi từng biến mất khỏi cuộc sống của cô mà không báo trước, tôi không muốn làm thế nữa.
I don't wanna do that again. And since I disappeared from your life before, without warning.
Results: 721, Time: 0.032

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English