CUỘC SỐNG CỦA EM in English translation

my life
cuộc sống của tôi
cuộc đời tôi
đời tôi
mạng tôi
đời sống con

Examples of using Cuộc sống của em in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em bảo“ Anh là một phần cuộc sống của em!
But I said,'You're part of my life.
Anh không muốn là người ngoài trong cuộc sống của em nữa.
I do not want to be a girl in your life anymore.
Và vẫn muốn ở trong cuộc sống của em.
And still want to be in your life.
Anh muốn bước vào cuộc sống của em.
I want to enter into your life.
Anh chọn Nevers. Và giữa hàng ngàn, hàng ngàn điều trong cuộc sống của em.
And out of the thousands of things in your life, I choose Nevers.
Em sẽ không để thứ gì cản trở cuộc sống của em.
I can't let stuff like this keep me from living my life.
Anh đang gây rắc rối chothế giới và cuộc sống của em đó.
This is my world, my life you're messing with.
Như thể họ nằm trong… cuộc sống của em.
It's like they're so… in your life.
Luôn luôn- Anh sẽ không kết thúc cuộc sống của em.
I'm not gonna end your life for you. Always.
Tìm thứ gì đó từ cuộc sống của em.
I want you to find something from your life.
Và giữa hàng ngàn, hàng ngàn điều trong cuộc sống của em.
And from the many thousands of things in your life.
Chị không thể dù đó là cuộc sống của em.
Even if it's your life, I cannot do that.
Hồi đó, tôi đã trả giá cho cuộc sống của em.
And back then, I was literally paying for your life.
Rằng anh ấy sẽ rời bỏ cuộc sống của em?
That he would just disappear from my life?
Hay bất cứ điều gì có sức mạnh với cuộc sống của em.
Or anything with power over my life.
Anh sẽ không kết thúc cuộc sống của em.
I'm not gonna end your life for you.
Anh không có ý định phá rối cuộc sống của em.
It's really not my intention to ruin your life.
Nếu cuộc sống của Em là một câu chuyện cổ tích,
If my life were a fairy tale and I were the queen,
Nếu cuộc sống của Em là một câu chuyện cổ tích,
If my life was a fairy tale, and I was the queen,
anh phải ngừng việc điều khiển cuộc sống của em và để em tự sống theo cách của mình.”.
then you need to stop trying to control my life and let me live it on my own.”.
Results: 234, Time: 0.0626

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English