DỐC in English translation

steep
dốc
mạnh
cao
lớn
ngâm
đứng
slope
dốc
sườn
đồi
độ
uphill
khó khăn
dốc
lên dốc
lên đồi
khó nhằn
lên núi
ngược lên
ramp
đoạn đường nối
dốc
đoạn đường
đường dốc
tăng
đẩy
gradient
độ dốc
dốc
chuyển màu
ramps
đoạn đường nối
dốc
đoạn đường
đường dốc
tăng
đẩy
pitched
sân
cao độ
quảng cáo chiêu hàng
ném
quảng cáo
đưa
quảng cáo chiêu
kịt
downhill
xuống dốc
xuống đồi
tuột dốc
đổ dốc
sloping
dốc
sườn
đồi
độ
slopes
dốc
sườn
đồi
độ
sloped
dốc
sườn
đồi
độ
steeper
dốc
mạnh
cao
lớn
ngâm
đứng
gradients
độ dốc
dốc
chuyển màu
steepest
dốc
mạnh
cao
lớn
ngâm
đứng
steeping
dốc
mạnh
cao
lớn
ngâm
đứng
pitch
sân
cao độ
quảng cáo chiêu hàng
ném
quảng cáo
đưa
quảng cáo chiêu
kịt

Examples of using Dốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
dễ hơn lên dốc.
going up is easier than going down.
Hỗn hợp này sau đó nên được cho phép để dốc trong ít nhất 5 giờ.
The mixture should then be allowed to steep for at least 5 hours.
Phải cần đến 4 người để nhấc xe lăn của Misato Komiyama lên dốc.
Four people were required to lift Misato Komiyama's wheelchair onto the ramps.
Mắt nhắm vào dốc.
Eyes focused on the ramp?
Khi tôi treo đối trọng lên, chúng dốc ngược tôi như con dơi.
They hung me upside down like a bat. When I suspended the counterweights.
Tớ muốn cậu đẩy tớ xuống dốc lần này, Sylvester!
I want you to push me down the ramp this time, Sylvester!
Và con sắp nhảy dốc!
And I'm about to do the ramp jump!
Hướng này! Lên dốc!
Up the hill, this direction!
Nhưng em trai tôi thì không. Sức khỏe của nó tuột dốc theo đường đã định.
But my brother did notMy brother went straight down the line.
Còn lại là dốc đá.
The rest is sheer rock.
Hướng này! Lên dốc!
This direction! Up the hill!
Thở dốc.
Exhales sharply.
Chúng ta có ứng cử viên tiếp theo đang lên dốc.
We have our next candidate coming up the ramp.
Để giữ cơ thể bám vào được một bề mặt dốc như thế?
To hold his body close to seemingly sheer surfaces?
Chị sẽ dạy cách nhảy dốc.
I will teach you the ramp jump.
Khi tôi treo đối trọng lên, chúng dốc ngược tôi như con dơi.
When I suspended the counterweights, they hung me upside down like a bat.
Bây giờ, nếu bạn đi xuống một phần tư đường xuống dốc.
Now, if you come down a quarter of the way down the ramp.
trần nhà dốc.
for har ceiling and slop ceiling.
Những người trượt tuyết già không bao giờ chết: họ chỉ đi xuống dốc đồi.
Old skiers never die- they just go down hill.
Hệ thống giáo dục của chúng ta đang đi xuống dốc.
Our education system is going down.
Results: 2886, Time: 0.044

Top dictionary queries

Vietnamese - English