Examples of using Em xin lỗi vì in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em xin lỗi vì không thể tiễn anh ở sân bay.
Em xin lỗi vì đã gửi cho anh tất cả những tin nhắn đó.
Em xin lỗi vì mớ lộn xộn này.
Em xin lỗi vì những điều đã gây ra cho anh, cho chúng ta….
Em xin lỗi vì không biết nói gì thêm.
Em xin lỗi vì ko thể quay lại bên anh.
Em xin lỗi vì mấy ngày qua không reply anh được.
Em xin lỗi vì đã làm đổ rượu lên áo sơmi của anh.
Em xin lỗi vì không muốn đưa tên thật lên ạ.
Doc, em xin lỗi vì những việc đã làm.
Em xin lỗi vì không thể xoa dịu nỗi đau của anh”.
Em xin lỗi vì đã không về… khi anh yêu cầu.
Em xin lỗi vì mấy ngày qua không reply anh được.
Em xin lỗi vì không thể viết dài hơn!
Em xin lỗi vì không có thời gian chuẩn bị quà cho anh.
Em xin lỗi vì không thể đi cùng clb.
Em xin lỗi vì tối qua không trả lời anh.
Em xin lỗi vì em quá hèn nhát để lên tiếng.
Em xin lỗi vì đã phá hỏng sự ngạc nhiên.”.