GẦN KỀ in English translation

near
ở gần
adjacent
liền kề
lân cận
tiếp giáp
cạnh
gần
kế bên
nằm cạnh
kế cận
cận kề
gần kề
imminent
sắp xảy ra
sắp tới
cận kề
gần kề
sắp diễn ra
sắp xảy đến
gần
sẽ xảy ra
close
gần
đóng
chặt chẽ
thân thiết
thân cận
nhắm
thân
khép lại
lại
hơn
adjoining
tiếp giáp
liền kề
cạnh
nigh
gần
đêm
đến rồi
cận kề
nearby
gần đó
lân cận

Examples of using Gần kề in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cũng là một thị trường coop gần kề.
There's also a Coop Supermarket nearby.
Tiếng súng đã gần kề.
Gunfire is close.
Cơn thịnh nộ của Thiên Chúa đang gần kề.
The wrath of God is near.
Đến lúc này, kết thúc Nội chiến Anh đầu tiên đã gần kề.
By this time the end of the first English Civil War was close.
KCNA cho biết việc vận hành tàu ngầm này đã gần kề.
KCNA said the submarine's operational deployment was near.
Lúc đó nhà vua đã gần kề cái chết.
The king is near death.
Có lẽ đích đến của họ đã gần kề.
Perhaps the destination was near.
Ngày của Ðức Chúa đã gần kề.
The day of the LORD is near.
Vaccine ngừa HIV đang gần kề.
HIV prevention is near.
Nguy hiểm đang gần kề.
The danger is near.
Tôi nghe nói ngày cưới của cô cũng gần kề.
I hear your wedding day is near.
Đám cưới của bạn đã gần kề.
Your wedding is near.
Ơn Cứu độ của Thiên Chúa đã gần kề.
And I will give thanks that God's salvation is near.
Vậy chớ ông đã gần kề tìm ra boson Higgs chưa?
I wonder if they're any closer to finding the Higgs Boson yet?
Gần kề cái chết hơn ta nghĩ.
I think I got closer to death than I planned.
Sự kết thúc đã gần kề.
The end is nearing.
Nó phải gần kề và không thể tránh khỏi.
It must be near and unavoidable.
Các khách sạn gần kề cho khách ở xa tới.
Hotels are nearby for out-of-town visitors.
Giáng sinh gần kề!
Christmas in near!
Thiên Chúa gần kề;
That God is near;
Results: 176, Time: 0.0489

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English