GẮN KẾT VỚI NHAU in English translation

stick together
gắn bó với nhau
dính vào nhau
đi cùng nhau
gắn kết với nhau
ở cùng nhau
sát vào nhau
luôn bên nhau
đứng cùng nhau
bound together
liên kết với nhau
kết hợp với nhau
gắn kết với
bonded together
liên kết với nhau
gắn kết với nhau
are tied together
bond with each other
gắn kết với nhau
liên kết lại với nhau
are tied to each other
intertwined
đan xen
xen lẫn vào nhau
liên kết
hòa quyện
bond together
liên kết với nhau
gắn kết với nhau
closely interconnected
cohesively together

Examples of using Gắn kết với nhau in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thiên Hà xinh đẹp trong bức ảnh thiên văn này là một phần của hệ thống gồm ba Thiên Hà gắn kết với nhau bằng lực hấp dẫn, được gọi là Bộ Ba Sư Tử.
The beautiful galaxy in this space picture is part of a system of three galaxies bound together by gravity, called the'Leo Triplet'.
Hình 12 chỉ ra các nhóm này gắn kết với nhau như thế nào và hình 13 chỉ ra quy hoạch tái phát triển đã giả vờ như chúng gắn kết với nhau như thế nào.
Figure 12 shows how these pieces stick together in fact, and Figure 13 shows how the redevelopment plan pretends they stick together.
Với Ariadna, em là một cô gái tuyệt vời và chúng ta đã gắn kết với nhau nhờ trải nghiệm khó quên vừa qua.
To Ariadna, you are an amazing woman and we are now bonded together forever by a unique experience.
Iran và Iraq là hai quốc gia có trái tim và linh hồn gắn kết với nhau….
Iran and Iraq are two nations whose hearts& souls are tied together….
Mọi cô gái cảm thấy như những kẻ bị khước từ theo một cách nào đó và họ gắn kết với nhau để cố gắng và không cảm thấy có lỗi.”.
All the girls feel like rejects in some way and they bond with each other to try and not feel flawed.".
Bộ phim lấy bối cảnh trên mặt trăng và tập trung vào tình bạn mạnh mẽ gắn kết với nhau bởi“ khả năng tin tưởng”.
The film is set on the Moon and centers on strong friendships bound together by the"ability to believe.".
Ariadna ơi, bạn là một người phụ nữ tuyệt vời và giờ chúng ta đã gắn kết với nhau nhờ một trải nghiệm thật đặc biệt.
To Ariadna, you are an amazing woman and we are now bonded together forever by a unique experience.
Gợi ý và phần thưởng gắn kết với nhau cho đến khi hình thành một nhận thức mạnh mẽ về sự đề phòng và lòng ham muốn.
The cue and reward become intertwined until a powerful sense of anticipation and crav ing emerges.
Điều này xây dựng nền tảng cho một môi trường hỗ trợ, nơi các nhân viên tập hợp và gắn kết với nhau, ngay cả khi việc này trở nên khó khăn.
This builds the foundation for a supportive environment where employees rally and bond with each other, even when the going gets tough.
được gắn kết với nhau bởi chủ đề của" Sợi" hoặc kết nối.
are bound together by the theme of the‘Strand' or connection.
Họ cần làm việc gắn kết với nhau, tuân theo các quy trình test
They need to work cohesively together, follow the test processes and deliver the committed
Gợi ý và phần thưởng gắn kết với nhau cho đến khi hình thành một nhận thức mạnh mẽ về sự đề phòng và lòng ham muốn.
The cue and reward become intertwined until a powerful sense of anticipation and craving emerges.
Gấu mẹ vĩ đại” trong thế giới brochure, booklet là dạng kết hợp của nhiều Bi- fold brochure gắn kết với nhau thành một cuốn sách hoàn chỉnh.
The big daddy of the brochure world, a booklet is really a group of multiple bifold brochures bound together into a larger book-like format.
Trước hết, trình thuật này trình bày cho chúng ta thấy việc truyền thông như là một cuộc đối thoại được gắn kết với nhau bằng ngôn ngữ cơ thể.
This episode first shows us how communication is a dialogue intertwined with the language of the body.
À, tôi tin tưởng rằng nó vận hành bởi vì các nhà khoa học là một cộng đồng gắn kết với nhau bởi nguyên tắc đạo đức.
Well, my belief is that it works because scientists are a community bound together by an ethics.
cũng giúp hàng xóm gắn kết với nhau như một cộng đồng.
also helps neighbors bond together as a community.
Chúng là một chùm vô số các thiên hà gắn kết với nhau bởi lực hấp dẫn.
They are these huge collections of galaxies, bound together by their mutual gravity.
Định mệnh của ta đã gắn kết với nhau. đứng ở đấu trường
Our fates have been tied together. stood in the arena
định mệnh của ta đã gắn kết với nhau.
From the moment the three of us our fates have been tied together.
Từng mảnh, những mảnh ảo này đang được gắn kết với nhau để tạo thành một nơi chung,
Piece by piece, these virtual fragments are being stitched together to form a shared, persistent place that
Results: 121, Time: 0.038

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English