GẮN LIỀN in English translation

associate
phó
liên kết
kết hợp
cộng
gắn
gắn liền
liên quan
quan
tie
cà vạt
buộc
trói
gắn
cột
liên kết
gắn kết
gắn liền
thắt
attach
đính kèm
gắn
gán
bám
kèm theo
synonymous
đồng nghĩa
tựvới
có nghĩa
đồng nghiã
associated
phó
liên kết
kết hợp
cộng
gắn
gắn liền
liên quan
quan
attached
đính kèm
gắn
gán
bám
kèm theo
tied
cà vạt
buộc
trói
gắn
cột
liên kết
gắn kết
gắn liền
thắt
pertains
liên quan
gắn liền
thuộc
affixed
gắn
dán
đóng
phụ tố
ties
cà vạt
buộc
trói
gắn
cột
liên kết
gắn kết
gắn liền
thắt
pertaining
liên quan
gắn liền
thuộc
attaching
đính kèm
gắn
gán
bám
kèm theo
attaches
đính kèm
gắn
gán
bám
kèm theo
pertain
liên quan
gắn liền
thuộc
tying
cà vạt
buộc
trói
gắn
cột
liên kết
gắn kết
gắn liền
thắt
associates
phó
liên kết
kết hợp
cộng
gắn
gắn liền
liên quan
quan

Examples of using Gắn liền in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những người tham gia cũng yêu những kí ức gắn liền với địa điểm.
Participants also love to attach memories to places.
Chúng tôi mời gọi anh chị em cũng gắn liền với đất nước mình;
We invite you also to be attached to your country;
Như anh luôn nghĩ, nhạc cụ gắn liền với linh hồn bọn anh.
It's like I always thought, our instruments are attached to our souls.
Giờ số mệnh hai cháu đã gắn liền với nó rồi.
Now your destinies are intertwined with his.
Từ này gắn liền với sự phân biệt giữa đúng
This word pertains to the distinction between right and wrong
Mặc dù tấm năng lượng mặt trời được gắn liền với mái nhà của bạn, bạn phải có khả năng điều chỉnh góc độ của các tấm pin khi cần thiết.
Even though solar energy panels are affixed to your roof, you must be able to adjust the panels' angles as needed.
Huyền thoại đô thị gắn liền mà Chemdawg và Hindu Kush độ gốc OG Kush,
Urban myth pertains that Chemdawg and Hindu Kush parented OG Kush, passing on the distinct“kush” bud
Kirloskar là thương hiệu gắn liền với sự chất lượng và sự đáng tin cậy trong ngành công nghiệp chế tạo máy.
The name Kirloskar is synonymous with quality and dependability in the engineering industry.
Mặc dù tấm năng lượng mặt trời được gắn liền với mái nhà của bạn, bạn phải có khả năng điều chỉnh góc độ của các tấm pin khi cần thiết.
Though solar powered energy panels are affixed to your roof, you need to have the capacity to adjust the panels' angles when necessary.
Những gì tiếp theo sau đây là sự diễn dịch giấy phép CC BY- SA và GFDL của chúng tôi, vì nó gắn liền với quyền lợi và nghĩa vụ của người dùng và người đóng góp.
What follows is our interpretation of CC-BY-SA and GFDL, as it pertains to the rights and obligations of users and contributors.
Nỗ lực của họ đã giúp cả hai trở thành tỷ phú và tên tuổi của họ gắn liền với cuộc cách mạng công nghệ cao đã làm thay đổi nền kinh tế toàn cầu.
Their efforts made them both billionaires and their names synonymous with the high tech revolution which transformed the global economy.
tài sản gắn liền với đất là nơi thực hiện các hoạt động sau.
assets affixed to land are the places where the following activities are carried out.
Luật nói trên gắn liền với Luật 2.6.1, trong đó quy định cụ thể
The above Law ties in with Law 2.6.1, in that it specifically states that
Với Microsoft và Apple, hai công ty gắn liền với PC, sự chuyển dịch đại diện cho bước ngoặt quan trọng.
For Microsoft and Apple, the two companies synonymous with the PC, this transition presents something of a crisis point.
thường được gắn liền với một cánh cửa gần hơn, tự động đóng cửa lại.
are typically affixed with a door closer that automatically closes the door.
Chúng ta gắn liền thành công trong cuộc sống với sự nghiệp và khả năng tạo của cải.
In life, we associate success in terms of career and wealth creation.
Bắc Mỹ bởi vì sự gắn liền của chúng với chiến tranh thế giới I và II.
remembrance for Europe and North America because of its ties to World War I and II.
Hiện nay, NS BlueScope được biết đến như cái tên gắn liền với chất lượng cao, cải tiến và thiết kế vượt trội.
Today, NS BlueScope is a name synonymous with high quality, innovation and solution design.
với Testosterone Enanthate( hoặc bất kỳ steroid đồng hóa gắn liền với ester Enanthate).
pharmacokinetics is literally identical to Testosterone Enanthate(or any anabolic steroid affixed with the Enanthate ester).
Nó bao gồm các chiến dịch cả tấn công lẫn phòng thủ gắn liền với các hoạt động đe dọa tấn công mạng, gián điệp và phá hoại.
It may involve both offensive and defensive operations pertaining to the threat of cyber-attacks, espionage and sabotage.
Results: 5601, Time: 0.0474

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English