GỌI CHO MÌNH in English translation

call me
gọi tôi là
gọi tôi
kêu tôi
gọi anh nhé
called me
gọi tôi là
gọi tôi
kêu tôi
gọi anh nhé
calling me
gọi tôi là
gọi tôi
kêu tôi
gọi anh nhé

Examples of using Gọi cho mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
bạn tôi không bao giờ có thể gọi cho mình.
my friend could never bring herself to call.
Có vẻ như cô nàng thật sự không muốn gọi cho bố mình.
It seemed she really didn't want to call her father.
Tôi không hiểu sao ông ấy lại gọi cho mình?".
I don't know why he's calling me.".
Cô không đoán được ai có thể gọi cho mình vào giờ này.
I couldn't easily imagine who would be calling me at that hour.
Tôi không chờ đợi ai đó gọi cho mình.
I did not wait for people to call me.
Chủ cửa hàng đang gọi cho mình.
The store is calling to me.
Ước gì sẽ sớm có ai đó gọi cho mình.
I wish somebody will ring me up soon.
Cô không đoán được ai có thể gọi cho mình vào giờ này.
I tried to guess who could be calling me at this time.
Cô chỉ biết có hỏa hoạn khi một người hàng xóm gọi cho mình.
She only learned of the fire when a neighbor called her.
Cậu không thể gọi cho mình.
You can't be calling me.
Thôi mà! Cậu không thể gọi cho mình.
Come on! You can't be calling me.
Chào các cậu! Mình nghĩ cậu sẽ gọi cho mình.
Hey, guys! I thought you were going to call me.
Hãy gọi cho mình nếu bạn cần bất cứ gì hoặc chỉ đơn giản cần người trò chuyện.
Please call me if you need anything, or just need to talk.
Hãy gọi cho mình hoặc mình sẽ gọi cho cậu,
Call me or I will call you,
Bạn đâu biết rằng mình đã định tự tử vào chính đêm bạn gọi cho mìnhmình đã khóc.
You don't know this but I was trying to kill myself this one night you called me and I was crying.
Bạn có thể chọn những gì bạn gọi cho mình, nhưng hãy nhớ rằng mác nhãn( biệt danh) là những thứ hời hợt mà con người tạo nên để phân loại.
You can choose what you call yourself, but remember that labels are superficial things that humans make up to categorize.
Bạn cũng không thể gọi cho mình và gửi yêu cầu gọi lại- sau đó nhà điều hành sẽ gọi cho bạn qua điện thoại được chỉ định trong yêu cầu.
You can also not call yourself, but send an application for a call back- then the operator will call you on the phone specified in the application.
Coolidge, gọi cho mình" chó chơi poker chơi",
Coolidge, known for his"poker playing dogs", was a brilliant
Với những nụ, mầm, tiền, tiền, tôi sẽ xây dựng con đường dẫn đến thành công cho chính mình, tôi sẽ gọi cho mình sự giàu có.
With buds, sprouts, coins, money, I will build a path to success for myself, I will call for myself wealth.
bất kỳ cái tên nào bạn muốn gọi cho mình.
you're called Mrs, after that, right, or Miss, or whatever you like to call yourself.
Results: 55, Time: 0.027

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English