GỌI CHO TỚ in English translation

call me
gọi tôi là
gọi tôi
kêu tôi
gọi anh nhé
called me
gọi tôi là
gọi tôi
kêu tôi
gọi anh nhé

Examples of using Gọi cho tớ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rất rất là lạ vì bà ấy chưa bao giờ gọi cho tớ.
Which is very, very weird because she never calls me.
Cậu đang quá mạnh mẽ đấy. Gọi cho tớ nhé, cô gái?
You're just being too strong Give me a call, sweetie, okay?
Gọi cho tớ nếu bạn cần giúp một tay.
Give me a call if you need a hand.
Biết được rằng cậu gọi cho tớ là quá đủ rồi.
Simply knowing that you're calling for me is enough.
Gọi cho tớ và chúng ta sẽ cùng chơi nhé.
Give me a call and let's play together.
Gọi cho tớ nhé.
Give me a call. Later.
Cậu ấy không muốn cậu gọi cho tớ, đúng không?
He didn't want you to call me, did he?
Gọi cho tớ.
Bố mẹ cậu gọi cho tớ. Sao các cậu.
Why are you… I got a call from your parents.
Dù sao tớ đã bảo cô ấy gọi cho tớ nếu cô ấy đổi ý.
I told her to call me anyway if she changes her mind.
Sao cậu lại gọi cho tớ? Cái gì?
What? Why would you call me?
Gọi cho tớ nếu như cậu tìm thấy họ.
Let me know if you find them.
Sao lại gọi cho tớ vào giờ này?
Why is he calling me now?
Ngay khi cậu vào thị trấn thì gọi cho tớ một tiếng.
Next time you are in town give me a call.
Cô ấy đã nhận được lời nhắn nhưng ko gọi cho tớ.
She obviously got my message and is choosing not to call me.
Anh ấy chỉ bận việc gì đó và quên gọi cho tớ.
He simply got busy and forgot to call me.
thời gian thì gọi cho tớ nhé?”.
could you give me a call?”.
Có một lần, tớ ước các cậu gọi cho tớ vào đêm Texudo đấy.
Just once, I wish you guys would call me on Tuxedo Night.
Anh ta vừa gọi cho tớ.
He just called to me.
Ngay khi cậu vào thị trấn thì gọi cho tớ một tiếng.
When you come in town again, give me a call.
Results: 92, Time: 0.0253

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English