GỌI TÊN MÌNH in English translation

call my name
gọi tên tôi
calling my name
gọi tên tôi
calls my name
gọi tên tôi
name i
tên tôi
cái tên mà tôi

Examples of using Gọi tên mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bà Maria( như Bà gọi tên mình) đã đứng sáng chói như mặt trời.
Lady Mary(as She called herself) stood blazing like a beautiful sun.
Khi được gọi tên mình.
So when His name is called.
Bất chợt hắn nghe tiếng ai gọi tên mình từ rất xa thật da diết.
He can hear someone calling his name from far off.
Dù không ai gọi tên mình….
Even though no one mentioned his name….
Ross gọi tên mình trên đó. Tên của mình!.
My name. ross said my name up there!
Ross gọi tên mình trên đó.
Ross said my name up there.
Ross gọi tên mình trên đó. Tên của mình!.
Ross said my name up there. my name!.
Cậu gọi tên mình. Chỉ tên mình thôi.
Just my name.- My name..
Nghe thấy có người gọi tên mình trong khi xung quanh thật sự không có ai cả.
Hearing someone calling their name when nobody is around.
Bà Kim gọi tên mình.
Ms. Kim is her name.
Thằng Phương cười khì nhại lại, lần đầu tiên nó nghe người đó gọi tên mình.
They laughed the first time they heard me call his name.
Cháu quay lại khi nghe gọi tên mình.
I turned when I heard my name.
Cháu quay lại khi nghe gọi tên mình.
I turn when I hear my name.
một giọng nói gọi tên mình.
a masculine voice called her name.
Người đàn ông ấy đã nghe thấy người đàn bà gọi tên mình.
Employees have heard a woman calling their names.
Không trả lời khi nghe gọi tên mình;
Not answering when they hear their name;
chờ y tá gọi tên mình.
waiting for the nurse to call his name.
Tôi ngước lên khi giáo viên gọi tên mình.
He looked up as the teacher called out his name.
Anh cảm thấy có ai đó đang gọi tên mình và cậu tỉnh dậy.
He felt like someone was calling his name so he woke up.
Quay đầu lại khi nghe gọi tên mình.
I turn around when I hear my name.
Results: 95, Time: 0.0257

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English