GIÚP HỌ TRỞ THÀNH in English translation

help them become
giúp họ trở thành
giúp họ trở nên
makes them
khiến họ
làm cho họ
giúp họ
khiến chúng trở nên
tạo ra chúng
làm cho chúng trở nên
biến chúng thành
giúp chúng
làm cho chúng trở thành
bắt họ
enable them to become
cho phép họ trở thành
giúp họ trở thành
giúp họ trở nên
helps them become
giúp họ trở thành
giúp họ trở nên
helping them become
giúp họ trở thành
giúp họ trở nên
helped them become
giúp họ trở thành
giúp họ trở nên
making them
khiến họ
làm cho họ
giúp họ
khiến chúng trở nên
tạo ra chúng
làm cho chúng trở nên
biến chúng thành
giúp chúng
làm cho chúng trở thành
bắt họ
make them
khiến họ
làm cho họ
giúp họ
khiến chúng trở nên
tạo ra chúng
làm cho chúng trở nên
biến chúng thành
giúp chúng
làm cho chúng trở thành
bắt họ

Examples of using Giúp họ trở thành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xác định dispatchment của quân đội của bạn và giúp họ trở thành kỳ cựu đơn vị.
Determine the dispatchment of your troops and help them to become veteran units.
thủ trẻ giàu hơn, nhưng không giúp họ trở thành những cầu thủ tốt hơn.
is helping teenage footballers get richer, I do not think it is helping them become better footballers.
Hiện tại, Berkshire Hathaway sở hữu 896,2 triệu cổ phiếu, trị giá gần 26 tỉ đô la, giúp họ trở thành cổ đông lớn nhất của Bank of America.
Fast-forward to today, and Berkshire Hathaway now owns 896.2 million shares worth nearly $26 billion, making it Bank of America's biggest shareholder.
Đối xử với mọi người như thể họ phải là như vậy, và bạn giúp họ trở thành người mà họ có khả năng trở thành- Johann von Goethe- Lôi cuốn mọi người làm những việc đúng đắn.
Treat people as if they were what they ought to be, and you help them become what they are capable of being.-Johann Von Goethe Let's make a"dirty" word….
hoàn cảnh của từng học viên và giúp họ trở thành ứng cử viên chuyên nghiệp
each student's goals and individual situation and help them become the most professional and competitive candidate they can be,
Doanh số tiêu thụ đĩa nhạc của ABBA tính đến nay là không chắc chắn và ước tính nằm trong khoảng từ 140 đến hơn 500 triệu bản.[ 2][ 3] Điều này giúp họ trở thành một trong những nghệ sĩ âm nhạc có đĩa đơn bán chạy nhất mọi thời đại.
ABBA's record sales figure is uncertain and various estimates range from over 140 to over 500 million sold records.[2][3] This makes them one of the best-selling music artists.
Cung cấp giáo dục quản lý quốc tế cho những người tham gia sẽ giúp họ trở thành những người quản lý tổng hợp hiệu quả ở bất cứ đâu trong môi trường cạnh tranh toàn cầu ngày nay.
Providing international management education to its participants that will enable them to become effective general managers anywhere in today's globally competitive environment.
có thể giúp họ trở thành một người hòa giải được tìm kiếm sau này.
Dispute Resolution can sharpen their negotiating skills, which can help them become a sought-after mediator.
bạn có thể giúp họ trở thành nhà quản lý giỏi sẽ tiếp tục phát triển và thành công với đội ngũ mới của họ..
tips, you can help them become great managers that will continue to grow and succeed with their new teams.
loạt web đã giúp họ trở thành một trong những kênh thương hiệu nổi tiếng nhất trên YouTube.
trailers and web series that has helped them become one of the most popular brand channels on YouTube.
Những người khác cũng tố rằng tại các hộp đêm này có những tay ma cô chuyên lôi kéo các cô gái tuổi teen bằng cách hứa hẹn sẽ giúp họ trở thành nghệ sĩ hoặc nữ diễn viên sau khi“ làm việc” tại câu lạc bộ trong 2 đến 3 năm.
He said scouts or pimps would entice runaway teenage girls by claiming they would help them become entertainers or actresses after“working” at the club for two to three years.
nhiều hơn( giúp họ trở thành Honinbo Danh dự)
more in a row(making them Honorary Honinbo)
Mọi yếu tố marketing của thương hiệu này hoạt động vô cùng hài hoà với nhau và điều này đã giúp họ trở thành một trong những thương hiệu dễ nhận biết nhất trên thế giới.
Every element of the brand's marketing work harmoniously together and this has helped them become one of the most recognizable brands in the world.
bạn có thể giúp họ trở thành nhà quản lý giỏi sẽ tiếp tục phát triển và thành công với đội ngũ mới của họ..
techniques shared in this course, you can help them become excellent managers that will continue to grow and succeed with their new teams.
tận dụng những điểm mạnh giúp họ trở thành đồng đội hiệu quả,
it's difficult for them to recognize and leverage the strengths that make them a productive teammate, as well as identify
nhiều hơn( giúp họ trở thành Honinbo Danh dự)
more in a row(making them Honorary Hon'inbō)
Hội thảo Viết sáng tạo cung cấp cho sinh viên cơ hội khám phá các kỹ thuật mới để phát triển tiếng nói của chính họgiúp họ trở thành nhà văn hấp dẫn của tương lai…[-].
Creative Writing workshops offer students the opportunity to explore new techniques to develop their own voice and help them become compelling writers of the future.
Salah( 10), Firmino( 10) và Mane( 9) đã ghi tổng cộng 29 bàn thắng tại Cúp C1 Châu Âu mùa giải này, giúp họ trở thành bộ ba ghi bàn nhiều nhất trong một mùa giải ở giải đấu này.
Salah(10), Firmino(10) and Mane(nine) have scored 29 goals between them in the Champions League this season, making them the highest scoring trio in a single campaign in the competition.
Thiên Chúa có mục đích khi đặt những người khác vào trong cuộc sống của chúng ta, để chúng ta có thể giúp họ thành công và giúp họ trở thành tất cả những gì Ngài tạo dựng nên họ..
God puts people in our lives on purpose so we can help them succeed and help them become all He created them to be.
điều này có thể giúp họ trở thành những chuyên gia pháp lý hiệu quả và bền bỉ.
effectively solve disputes between two parties, which can help them become tenacious, effective legal professionals.
Results: 77, Time: 0.0346

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English