GIỮ EM in English translation

keep you
giữ cho bạn
giúp bạn
khiến bạn
giữ em
giữ ngươi
giữ anh
giữ cô
giữ con
bạn luôn
duy trì bạn
hold you
giữ bạn
ôm em
giữ em
giữ anh
ôm bạn
giữ cô
ôm anh
giữ cậu
kéo bạn
giữ ngươi
babysitter
người giữ trẻ
bảo mẫu
giữ trẻ
trông trẻ
người giử em
giữ em
kept you
giữ cho bạn
giúp bạn
khiến bạn
giữ em
giữ ngươi
giữ anh
giữ cô
giữ con
bạn luôn
duy trì bạn
keeping you
giữ cho bạn
giúp bạn
khiến bạn
giữ em
giữ ngươi
giữ anh
giữ cô
giữ con
bạn luôn
duy trì bạn
holding you
giữ bạn
ôm em
giữ em
giữ anh
ôm bạn
giữ cô
ôm anh
giữ cậu
kéo bạn
giữ ngươi
brother's keeper

Examples of using Giữ em in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh sẽ đánh lạc hướng cô ta trong khi Dipper và Mabel giữ em an toàn.
I will distract her while Dipper and Mabel keep you safe.
Không có ở trong này, trong nhà tù nơi anh vẫn còn ôm giữ em.
Nor here inside, in the prison where I still hold you.
Nếu em không phù hợp chị không thể giữ em.
If you don't fit in, I can't keep you.
anh có thể giữ em lại đêm nay?
baby, I can hold you tonight?
Nơi anh đến… không chắc giữ em an toàn.
Where I'm going I can no longer keep you safe.
Tôi hứa sẽ luôn yêu em và luôn giữ em trong trái tim anh.
I promise to always love you and always hold you in my heart.
Anh biết mình sẽ không bao giờ giữ em lại như anh đã từng.
I know I will never hold you like I used to.
Trong mơ anh có thể giữ em.
In my dreams I can hold you.
Tất nhiên anh sẽ giữ em lại.
Of course I will hold you up.
Anh sẽ giữ em.
Will hold you.
Điều gì giữ em ở lại Paris?
What keeps you in Paris?
Giữ em bé đức tin.
You keep the faith baby.
Tsuna: Nếu em theo anh về nhà, anh sẽ giữ em lại chứ?
Steve Slacker: If I follow you home will you keep me?
Lời bài hát Giữ em đi.
This song kept me going.
Em muốn anh giữ em và ôm lấy em..
I want you to hold me and kiss me..
Nếu anh muốn giữ em thì phải nhanh lên.
If you want to catch me, you must be fast.
Ko thể giữ em lại khi anh biết( anh biết).
Can't take you back when I know(When I know).
Muốn giữ em bên vòng tay nhưng biết điều đó là ko thể.
Wanting to hold my babies in my arms but i know that it is impossible.
Video Giữ em đi.
The videos keep me going.
Và khi anh giữ em trong vòng tay thật chặt.
When you hold me in your arms so tight.
Results: 187, Time: 0.061

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English