GIA ĐÌNH ÔNG in English translation

his family
gia đình
gia đình ông
vợ
his household
gia đình
trong đình ông
nhà mình
nhà ông
gia đình anh ta

Examples of using Gia đình ông in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sau khi chiến tranh Iran- Iraq kết thúc, gia đình ông đã đến trại huấn luyện của MEK ở Iraq để tìm Mirzai.
After the Iran/Iraq war ended, his wife and other members of his family came to the MEK camp in Iraq to look for Mirzai.
Gia đình ông cũng xác nhận tin trên Twitter
According to his family's Twitter, he died following“a short
Tối nay, các bạn cũng sẽ lắng nghe gia đình ông xem liệu họ có đóng vai trò gì trong nhiệm kỳ tổng thống của Trump không.
Tonight, you will also hear from his family about whether they will play roles in a Trump presidency.
Sau khi ẩn tình trạng hôn nhân của mình từ gia đình ông phải nói với họ và phải đối mặt với không ít phiền toái của họ.
After hiding his marital status from the family he had to tell them and face their annoyance.
Truyền hình nhà nước Cuba thông báo rằng gia đình ông Castro Díaz- Balart sẽ lên kế hoạch tổ chức đám tang của ông và không cung cấp thêm thông tin chi tiết.
The TV announcement said Diaz-Balart's funeral would be planned by his family, but no further details were given.
Vào những Chủ nhật đối với, khi Mr Kearney cùng gia đình ông đi nhà thờ, một nhóm nhỏ thường tụ tập sau buổi lễ trên góc phố Cathedral.
On special Sundays, when Mr. Kearney went with his family to the pro-cathedral, a little crowd of people would assemble after mass at the corner of Cathedral Street.
hầu hết gia đình ông, bao gồm cả người vợ đang mang thai, đã chết- nhưng ông, tù nhân số 119104, vẫn sống.
most of his family, including his pregnant wife, had perished, but he, prisoner number 119104, had lived.
Richard Dicks điều hành một vài rừng cam của gia đình ông gần Dundee,
Richard Dicks runs several of his family's orange groves near Dundee, Fla.,
Trong phiên tòa, hai luật sư mà gia đình ông thuê đã biện hộ vô tội cho ông..
During the trial, his two lawyers hired by his family pleaded not guilty on his behalf.
Khi gia đình ông để mắt tới con ngựa, họ biết Jake là một trong những con ngựa lớn nhất mà họ từng thấy.
The family says they knew from the first time they laid eyes on the giant animal that he was one of the biggest horses they had ever seen.
Gia đình ông và nhiều người khác tin rằng vụ ám sát là kết quả của một âm mưu liên quan đến chính phủ Hoa Kỳ, Mafia và cảnh sát Memphis.
King family and others believe the assassination was the result of a conspiracy involving the U.S. government, Mafia and.
Gia đình ông Hua được cho một số tiền để giữ im lặng về biến cố này.
The man's family was offered a sum of money in order to keep quiet about the incident.
Cuối năm 1970, gia đình ông chuyển về Mỹ,
In late 1970, Seely's family moved to the States,
Trong trường hợp của người đàn ông 51 tuổi ở North York, thành viên gia đình ông này đã liên lạc với Payne và nói rằng lời buộc tội của anh là vô căn cứ.
In the case of the 51-year-old from North York, the man's family members contacted Payne claiming that his accusations were baseless.
Gia đình ông còn sở hữu một máy bay hạng nhẹ
The Hartmanns also owned a light aircraft, but were forced to
Các ngôn ngữ sử dụng trong gia đình ông là tiếng Nga và tiếng Ukraina chứ không phải tiếng Yiddish.
The languages spoken in his home were Russian and Ukrainian instead of Yiddish.
Cũng theo ông Xanh, vụ tai nạn làm cả 4 người trong gia đình ông bị thương gồm hai vợ chồng ông và hai người con trai.
According to Xanh, all four people in his famiy, including himself, his wife and his two sons were injured.
Gia đình ông cụ, Jean con trai,
The man's family, his son Jean, his daughter-in-law
Thủ tướng Canada, Justin Trudeau và các thành viên gia đình ông thăm ngôi đền Vàng ở Amritsar, Ấn Độ.
Canadian Prime Minister Justin Trudeau with his family at the Golden Temple, Amritsar, India.
Ông Pence nói với báo chí rằng tất cả gia đình ông gặp nơi đây đều nói được đối xử tốt.
Pence told reporters every family he spoke to there said they were being well cared for.
Results: 2280, Time: 0.0246

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English