HƠI LẠNH in English translation

little cold
hơi lạnh
một chút lạnh
bit cold
hơi lạnh
một chút lạnh
slightly cold
hơi lạnh
chút lạnh lùng
slightly cooler
hơi mát
little chilly
hơi lạnh
một chút lạnh
bit chilly
một chút lạnh lẽo
một chút hơi lạnh
somewhat colder
rather cold
khá lạnh
hơi lạnh
cold steam
slightly colder
hơi lạnh
chút lạnh lùng

Examples of using Hơi lạnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ra vũ trụ thì thế hơi lạnh.
SHE CHUCKLES A little cold for that in space.
tôi có cảm giác hơi lạnh.
I'm feeling a little chilly.
Chết tiệt. Thật ra bây giờ tớ hơi lạnh.
I am actually a bit cold now. Shit.
Có lẽ con sẽ hơi lạnh.
Maybe she's getting A little cold.
Việc học đó có thể đôi khi sẽ hơi lạnh.
The study can get a little chilly sometimes.
Thật ra bây giờ tớ hơi lạnh. Chết tiệt.
I am actually a bit cold now. Shit.
Có vẻ hơi lạnh.
Seems a little cold.
Tôi thấy hơi lạnh.
I'm feeling a little chilly.
Mình thấy hơi lạnh.
I feel a bit cold.
cái này sẽ hơi lạnh và ướt đấy nhé.
you're going to feel something a little cold and wet.
Mình thấy hơi lạnh.
I feel a bit cold myself.
Tôi cảm thấy hơi lạnh.
I feel a little cold.
Có lẽ sẽ hơi lạnh.
It might be a bit cold.
Chúng tôi đã cho cậu chiếc áo vì bạn có vẻ hơi lạnh.
Because you seemed a bit cold. And we gave you the shirt.
Tối nay ở ngoài hơi lạnh, phải không?
A bit chilly out tonight, isn't it?
Cảm thấy hơi lạnh?
Feeling a bit chilly?
Hơi lạnh?
Somewhat cold?
Tôi nghe hơi lạnh.
I know that sounds somewhat cold.
Hầu hết mọi người ngủ tốt nhất khi phòng hơi lạnh khoảng 18 độ C.
Most sleep best in a slightly cool room, around 18° C.
Đúng là hơi lạnh.
Hm, it is a bit chilly.
Results: 245, Time: 0.043

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English