They need the money .Họ cần tiền để đi khỏi đây.They need that money to get out of here.They need their money .Họ cần tiền để đào tạo, cung cấp và thiết bị.He needs money , training and equipment.Họ cần tiền chứ không phải cần Chúa.People need money -- not God.
Bọn họ chỉ nghĩ đến cậu khi họ cần tiền mà thôi! Họ chẳng thể hét lên rằng họ cần tiền .I can't say they need the money . Không phải là vì họ cần tiền . It's not because they need the money . Tôi nghĩ họ bán vàng vì họ cần tiền . I think he sold it because he needs cash . Không phải là vì họ cần tiền . It wasn't because they needed the money . Chỉ có Chúa mới biết họ cần tiền tiêu. God knows they need the money . Chỉ có Chúa mới biết họ cần tiền tiêu. God knows they need the cash . Anh đã hứa sẽ làm điều này, và họ cần tiền . He had promised to do this, and they needed the money . Một số người chỉ gọi cho cha mẹ khi họ cần tiền . They barely call their parents except when they need cash .Với người dân Brazil, họ cần tiền vào việc chăm sóc cho cộng đồng hơn là tổ chức World Cup. With the Brazilian people, they need money to care for the community rather than the World Cup. Họ cần tiền để làm như vậyThey need funds to do sohọ cũng giống như chúng ta, họ cần tiền để sống, thực phẩm,they are just like us, they need money for living, food,Anh sẵn sàng cho bạn bè và gia đình vay khi họ cần tiền cho các trường hợp khẩn cấp. He willingly lends money to friends and family when they need money for emergencies. có lịch sử hoạt động hạn chế nên họ cần tiền cho hoạt động của mình. can't raise capital through debt or equity and has limited operating history so they need funds for their operations. Tuy nhiên, việc tăng một giải đấu có nghĩa là họ cần tiền cho phí giải đấu, However, the jump up a league meant they needed money for league fees, players' wages, and better equipment,
Display more examples
Results: 94 ,
Time: 0.024
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文