HỌ KHÔNG CÓ in English translation

they have no
họ không có
họ không còn
họ chẳng có
họ không hề
họ đã không
họ không được
them without
chúng mà không
chúng mà không cần
chúng chẳng
them no
họ không
họ không có
they don't have
họ không có
chưa có
họ chẳng có
họ không phải
họ không bị
họ không còn
they can't
họ không thể
họ không có
không được
họ chẳng thể
chưa thể
they don't get
họ không nhận được
họ không có
không được
chúng không bị
they haven't had
they haven't got
they got no

Examples of using Họ không có in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sao họ không có viết cái đó trong quyển sách của em?
Why don't they have that down in that book of yours?
Họ không có gì mới hơn hay sao?
Don't they have anything new?
Họ nói rằng họ không có khả năng chăm sóc tôi và con trai.
They said they couldn't afford to look after me or my son.
Nếu họ không có trong danh sách, bạn sẽ cần phải duyệt cho họ..
If they aren't on the list, you will need to browse for them.
Họ không có cơ hội nào để ngồi riêng với nhau mà bình tĩnh nói chuyện.
They do not get the opportunity to talk to each other calmly.
Họ không có liên quan trực tiếp đến lực lượng an ninh của tổng thống.
They were not directly involved with the security of the president.
Không, họ không có bị cháy.
No, they aren't burning.
Tiếp cận khách hàng của bạn khi họ không có trên trang web của bạn.
Reach your customers even when they aren't on your website.
Họ không có cơ hội để đoàn tụ?
Don't they have an opportunity to catch up?
Họ không có máy tính ở đó sao?
Don't they have computers there?
Họ không có nhiều thời gian cho từng bệnh nhân.
They could not spend enough time on each patient.
Họ không có đủ lò bánh, tiệm bánh gần nhà để kiếm được bánh hay sao?
Don't they have enough bakeries near their homes to find bread?
Họ không có tiền cho Zhisheng vào trường tiểu học.
They could not afford elementary school for Zhisheng.
Họ không có khả năng đến với Chúa thì Chúa chủ động đến với họ..
They could not move in power before God's breath came on them.
Họ không có cơ hội tiếp tục nâng cao tay.
They do not get a chance to further improve their hands.
Khi họ không có đủ thông tin.
This is when they do not get enough information.
Nếu họ không thì họ không có giá trị thời gian của bạn.
And if not, they aren't worth your time.
Nếu họ không có ở nhà, thì họ ở đây.
If they're not home, they're here.
Họ không có trong trailer, và họ cũng không ở trong xe tải.
And they're not in the truck, either. They're not in the trailer.
Họ không có gì?
What don't they have?
Results: 6946, Time: 0.056

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English