HỌ NGHĨ CÓ THỂ in English translation

they think might
họ nghĩ có thể
they thought could
họ nghĩ có thể
they thought possible
they think may
họ nghĩ có thể
they thought might
họ nghĩ có thể
they think can
họ nghĩ có thể
they think could
họ nghĩ có thể
thinking they can
họ nghĩ có thể
they figure may

Examples of using Họ nghĩ có thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Châu Âu tự gây ảo tưởng nếu họ nghĩ có thể cứu vãn thỏa thuận này”.
It is an illusion for the rest of Europe to think they can escape from this fate.”.
Để thích ứng với khí hậu thay đổi của Colombia, một số nông dân đã bắt đầu thử nghiệm các kỹ thuật canh tác mới mà họ nghĩ có thể giúp bù đắp các tác động của nó.
To adapt to Colombia's changing climate, some farmers have begun experimenting with new farming techniques they think might help offset its impacts.
Tuy nhiên, họ để lại những thông tin khác mà họ nghĩ có thể hữu ích cho các nhà nghiên cứu như thông tin nhân khẩu học( mã zip,
However, they left other information that they thought could be useful for researchers such as demographic information(zip code, birth date, ethnicity, and sex)
bất cứ điều gì khác mà họ nghĩ có thể thuyết phục chúng tôi đồng ý với họ..
they may appeal to us on the basis of morality, ethics, or anything else they think might persuade us to agree with them.
cũng là một sự thay đổi mà họ nghĩ có thể liên quan đến carbon dioxide.
in reflection that corresponded to ice, but also one that they thought could indicate the presence of carbon dioxide.
Rất ít nhà nghiên cứu tiền hoặc thời gian để khởi động một nỗ lực tìm kiếm toàn diện để tìm ra một loài thực vật mà họ nghĩ có thể đã tuyệt chủng.
And few researchers have the money or time to launch a comprehensive effort to find a plant species that they think might have gone extinct.
Khi đã thu hẹp kết quả cho một số thiết bị mà họ nghĩ có thể thuộc về nghi phạm
After detectives narrow the field to a few devices they think may belong to suspects or witnesses, Google reveals the name,
Để chuẩn bị cho việc này, ông và các đồ đệ đã dành ra vài tháng thu gom những đồ vật mà họ nghĩ có thể cám dỗ người ta phạm tội
Leading up to this, he and his followers spent several months collecting items that they thought might entice people to sin or neglect their religious duties- including artwork,
Khi các nhà điều tra thu hẹp kết quả cho một vài thiết bị mà họ nghĩ có thể thuộc về nghi phạm
After detectives narrow the field to a few devices they think may belong to suspects or witnesses, Google reveals the name, email address
Để chuẩn bị cho việc này, ông và các đồ đệ đã dành ra vài tháng thu gom những đồ vật mà họ nghĩ có thể cám dỗ người ta phạm tội
Leading up to this, he and his followers spent several months collecting items that they thought might entice people to sin or neglect their religious duties-including artwork,
Đám đông mong muốn thứ công lý trần thế và kẻ mà họ nghĩ có thể mang thứ công lý ấy đến cho họ; họ từ bỏ Đấng có thể giải thoát họ khỏi sự áp bức và khỏi ách nô lệ.
The crowd wants earthly justice and the one who they think can bring it about; they abandon the man who could free them from oppression and from the yoke of slavery.
Theo Hồi giáo, một cô gái Hồi giáo không bị ép buộc phải kết hôn: cha mẹ của cô gái đơn giải chỉ gợi ý cho cô gái những chàng trai trẻ mà họ nghĩ có thể phù hợp với cô.
According toIslam, a Muslim girl cannot be forced to marry against her will: herparents simply suggest young men they think may be suitable.
Theo Hồi giáo, một cô gái Hồi giáo không bị ép buộc phải kết hôn: cha mẹ của cô gái đơn giải chỉ gợi ý cho cô gái những chàng trai trẻ mà họ nghĩ có thể phù hợp với cô.
According to Islam, a Muslim girl cannot be forced to marry against her will: her parents simply suggest young men they think may be suitable.
những tiết mục họ nghĩ có thể hữu ích trên đài phát thanh hằng tuần.
I often received clippings from listeners, items they thought might be useful on the weekly broadcast.
những người mà họ nghĩ có thể chứng thực các cáo buộc chống lại tổng thống.
administration officials like John Bolton and Mick Mulvaney, who they think could corroborate the charges against the president.
Khi họ hàng tôi đến Mỹ, họ nghĩ có thể thăm tôi ở Seattle,
My Italian relatives come here thinking they can visit me in Seattle
cha mẹ của cô gái đơn giải chỉ gợi ý cho cô gái những chàng trai trẻ mà họ nghĩ có thể phù hợp với cô.
no Muslim girl can be forced to marry against her will: her parents will simply suggest young men they think may be suitable.
Khi họ hàng tôi đến Mỹ, họ nghĩ có thể thăm tôi ở Seattle, và đến thành phố New York, Miami, hẻm núi Grand Canyon and kinh đô
I am from the West Coast of the U.S. and my Italian relatives come here thinking they can visit me in Seattle,
Khách hàng nên những gì bạn nghĩhọ nghĩ có thể rất khác nhau.
you probably aren't like your customer so what you think and what they think may be very different.
Khi họ hàng tôi đến Mỹ, họ nghĩ có thể thăm tôi ở Seattle,
My Italian relatives come here thinking they can visit me in Seattle
Results: 58, Time: 0.0236

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English