HỌ SẼ GỌI in English translation

they will call
họ sẽ gọi
họ sẽ kêu
họ đã gọi
they would call
họ sẽ gọi
họ đã gọi
họ lại gọi
they're going to call
they're gonna call
they'll call
họ sẽ gọi
họ sẽ kêu
họ đã gọi
they shall call
người ta sẽ gọi
chúng kêu gọi

Examples of using Họ sẽ gọi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ sẽ gọi hắn ra sao?
How will they call Him?
Họ sẽ gọi cho cha mẹ mình.
They are going to call our parents.
Khi nào họ sẽ gọi cho em?
When will they call me?
Cháu không biết họ sẽ gọi cho cô.
I didn't know they were gonna call you.
Và nếu họ muốn vấn đề được giải quyết, họ sẽ gọi cho ai?
And if customers wanted the problem solved, who were they going to call?
Vì nếu có người nhìn thấy, chắc chắn họ sẽ gọi cảnh sát.
If anyone saw it they'd call the police.
Một ngày nào đó họ sẽ gọi tên tôi và tôi sẽ không đi.
Someday you will call my name and I won't be there.
Họ sẽ gọi cho tôi vào tuần sau.
She will call me next week.
Họ sẽ gọi cho bạn nếu họ muốn trò chuyện.
He will contact you if he wants to talk.
Họ sẽ gọi một chiếc taxi cho cô ở bên trong.”.
I will call a taxi to take you there.”.
Họ sẽ gọi lại, Daniel.
She will call back, Tony.
Hai mươi năm nữa họ sẽ gọi Ta là một tiên tri”.
In two hundred years they will hail me as a hero.”.
Nếu họ cần con, họ sẽ gọi, nghe?
If they need you, you will be called, right?
Họ sẽ gọi thêm các nhân chứng nào?
What witnesses shall we call?
Họ sẽ gọi các dân lên núi.
They call peoples to the mountain;
Tôi nghĩ rằng họ sẽ gọi cho gia đình
I think they would have called family members
Họ sẽ gọi taxi cho bạn khi bạn cần.”.
The staff will call a taxi for you if you need one.
Như tôi đã nói, họ sẽ gọi nếu họ cần cô.
Like I said, they will call you if they need you..
Họ sẽ gọi thế.
They would call it.
Ngày mốt họ sẽ gọi ta đúng không?
They have called us in the day after tomorrow, right?
Results: 204, Time: 0.0443

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English