HỌ VẪN LÀ in English translation

they remain
họ vẫn
họ còn
họ tiếp tục
họ ở lại
chúng vẫn duy trì
họ giữ
chúng tồn
chúng là
chúng vẫn còn là
họ đang đứng
they continue to be
họ tiếp tục là
chúng tiếp tục được
họ tiếp tục bị
họ vẫn là
nó vẫn được
they nevertheless are
they have been
they remained
họ vẫn
họ còn
họ tiếp tục
họ ở lại
chúng vẫn duy trì
họ giữ
chúng tồn
chúng là
chúng vẫn còn là
họ đang đứng

Examples of using Họ vẫn là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ vẫn là những người bạn thân nhất của tôi trên thế giới này.
These are still some of my best friends in the world.
Họ vẫn là những khách.
They have remained guests.
Họ vẫn là một nửa thế giới.
That they still own half the world.
Tuy vậy, họ vẫn là họ..
But, it's still them.
Họ vẫn là những dự án khoa học.
All of them remain scientific projects.
Họ vẫn là người cha, người mẹ.
You're still a mother or father.
Họ vẫn là người Tetrarch.
They remain as Tetrarchs.
Chúng ta phải nhớ rằng họ vẫn là một doanh nghiệp tương đối trẻ.
We have to remember it's still a fairly young business.
Carl Jung thú nhận rằng họ vẫn là một bí ẩn đối với anh.
Mr. Bondar admits that this is still a mystery to him.
Họ còn chưa ly dị thì họ vẫn là vợ chồng.
If you are not divorced then you are still married.
Tôi đã có nhiều bạn bè, và đến giờ họ vẫn là bạn của tôi".
I made a lot of friends who are still my friends today.”.
Nhưng dù thế nào thì họ vẫn là nô lệ.
But either way, it's still slavery.
họ mất hay ly hôn thì họ vẫn là cha mẹ mình nhé.
Even if you separate or divorce, you are still parents.
Nhưng điều đó chả có nghĩa gì, họ vẫn là gia đình của em.
But that doesn't mean they're not still your family.
Option ngừng chấp nhận Mỹ và Úc thương nhân từ, nhưng họ vẫn là môi giới yêu thích cho nhiều thương nhân trên toàn thế giới.
Option stopped accepting USA and Australian traders since, but they are still the favorite broker for many traders around the world.
Với hơn 125 triệu người dùng, họ vẫn là nền tảng chơi game trực tuyến phổ biến nhất.
With more than 125 min users, they remain the most popular online gaming platform.
Họ vẫn là hệ thống hỗ trợ của bạn,
They are still your support system, so don't worry
Họ vẫn là những người bạn tốt
They remain good friends
Nhưng không dễ để rời khỏi một câu lạc bộ như Liverpool bởi vì họ vẫn là một trong những câu lạc bộ xuất sắc nhất trên thế giới.
But it is not easy to leave a club like Liverpool because they are still one of the best clubs in the world.
Nhiều người chơi mới tin rằng các sòng bạc trực tuyến cung cấp phần thưởng này sẽ tiếp tục quá trình miễn  họ vẫn là người chơi.
Many new players believe that on line casinos that supply this bonus will go on the procedure for as extended as they continue to be players.
Results: 370, Time: 0.0363

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English