HỢP TÁC KINH DOANH in English translation

business cooperation
hợp tác kinh doanh
hợp doanh
business collaboration
hợp tác kinh doanh
business partnerships
tác kinh doanh
quan hệ đối tác kinh doanh
business partnering
đối tác kinh doanh
đối tác doanh nghiệp
đồng nghiệp
business co-operation
hợp tác kinh doanh
collaborative business
hợp tác kinh doanh
business cooperative
hợp tác kinh doanh
business collaborations
hợp tác kinh doanh
business partnership
tác kinh doanh
quan hệ đối tác kinh doanh
business partners
đối tác kinh doanh
đối tác doanh nghiệp
đồng nghiệp

Examples of using Hợp tác kinh doanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hợp tác kinh doanh tạo ra một sự đoàn kết dựa trên truyền thống hoặc" hữu cơ", mà là một hình thức hợp lý của" đoàn kết cơ học"( Durkheim, 1893).
Business partnering creates a no more traditionally-based solidarity or"organic", but a rationale form of"mechanic solidarity"(Durkheim, 1893).
dự án khả thi và hợp tác kinh doanh.
possible projects, commisions and business partnerships.
Chương trình Đầu tư châu Á là sáng kiến của EU nhằm thúc đẩy và hỗ trợ hợp tác kinh doanh giữa EU và châu Á.
The Asia-Invest II Programme is an initiative by the European Commission to promote and support business co-operation between the EU and Asia.
ngay sau khi bắt đầu hợp tác kinh doanh khác nhau, trong đó có một với Graham.
soon after began various business partnerships, including one with graham.
ngay sau khi bắt đầu hợp tác kinh doanh khác nhau, trong đó có một với Graham.
soon after began various business partnerships, including one with Graham.
Đầy đủ và đúng thời hạn theo quy định của Khu Công nghiệp và các đơn vị hợp tác kinh doanh.
And timely manner according to the provisions of the Industrial Park and collaborative business units.
doanh nghiệp có 100% vốn nước ngoài, hợp tác kinh doanh và BOT;
such as joint ventures, wholly foreign-owned enterprises, business co-operation and BOT projects;
Thông qua việc huy động vốn lần này, Go- jek nói nói rằng họ nhắm đến việc“ thúc đẩy sâu những liên minh” và tìm kiếm“ hợp tác kinh doanh” với những đối tác chiến lược.
Through the funding round, Go-Jek is said to aim to“deepen its alliances” and seek“business collaborations” with its strategic partners.
các nghiệp đoàn khác( như hợp tác kinh doanh).
other unions(like business partnerships).
Lãnh đạo Elcom đã gặp gỡ và trao đổi với lãnh đạo cấp cao của các công ty hàng đầu ở Hongkong về các phương hướng hợp tác kinh doanh.
Elcom leaders met and discussed with senior leaders of leading companies in Hongkong on business co-operation plans.
Ngoài ra, chúng tôi còn thành lập 5 trung tâm hợp tác kinh doanh giáo dục EBPC thông qua liên kết với các cơ quan giáo dục ở địa phương và nhiều quỹ từ thiện.
We also operate five Education Business Partnership Centres(EBPCs) in association with local education authorities and education charities.
Được hưởng lợi từ các cơ hội nối mạng phát sinh từ nhiều hợp tác kinh doanh quốc tế của trường đại học.
Benefit from the networking opportunities that arise from the many international business collaborations of the university.
Nhưng cũng vì những khác biệt đó mà việc hợp tác kinh doanh của chúng tôi suôn sẻ.
But it's because of these differences that our business partnership works well.
Hợp tác kinh doanh là phải thống nhất với nhau một cách mà họ phải chia sẻ với nhau mọi thứ nghĩa là cái gì thuộc về người này thì cũng thuộc về người kia.
Business partners are united in such a way that they must share things- what belongs to one also belongs to the other.
Hợp tác kinh doanh là phải thống nhất với nhau một cách mà họ phải chia sẻ với nhau mọi thứ nghĩa là cái gì thuộc về người này thì cũng thuộc về người kia.
Business partners are united in such a way that they must share things-what belongs to one also belongs to the other.
Nhiều hợp tác kinh doanh cho phép họ nghiên cứu với một thực tế lâu dài
Numerous business cooperations allow them to study with a permanent practice and to make valuable
Mọi hình thức hợp tác kinh doanh xin liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua thông tin nêu trên./.
All forms of business cooperation, please contact us directly us through information provided above./.
Trước khi tiến đến hợp tác kinh doanh, tiêu chí hàng đầu của tôi là phải biết người đó ít nhất một năm.
Before entering a business partnership, my top criterion is to ideally know someone for at least one year.
Liên kết với các đối tác trên cơ sở hợp tác kinh doanh và tin tưởng
We form reciprocal relationships on the basis of business partnerships and mutual trust and realize a business
Tìm kiếm cơ hội hợp tác kinh doanh với doanh nghiệp quốc tế, đặc biệt là Nhật Bản;
Seeking the business cooperation opportunities with international business, especially with Japan enterprises;
Results: 248, Time: 0.0669

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English