HAY CÔNG VIỆC in English translation

or work
hoặc làm việc
hoặc công việc
hoặc hoạt động
hoặc work
hoặc công tác
or job
hoặc công việc
hoặc việc làm
hoặc gióp
cho làm hoặc
hoặc job
or business
hoặc doanh nghiệp
hoặc kinh doanh
hoặc business
hoặc công ty
hoặc công việc
or task
hoặc nhiệm vụ
hoặc công việc
hoặc tác vụ
hoặc task
or work-related
hay công việc
hoặc liên quan đến công việc
or employment
hoặc việc làm
hoặc công việc
hoặc lao động
or jobs
hoặc công việc
hoặc việc làm
hoặc gióp
cho làm hoặc
hoặc job
or tasks
hoặc nhiệm vụ
hoặc công việc
hoặc tác vụ
hoặc task
or occupations
hoặc nghề nghiệp
hoặc chiếm đóng

Examples of using Hay công việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều gì quan trọng với bạn: tiền hay công việc?
What is important to you: the money or the work?
Ngài làm như thế, chẳng hạn, qua Bát Phúc hay Công Việc của Lòng thương xót.
He does so, for example, through the Beatitudes or the Works of Mercy.
Anh ta không cần khách hàng hay công việc.
But, they don't need those clients or a job.
hay xe, hay công việc. Uống chút rượu.
Or a car, or a job. Have a drink.
Nhưng đây không phải thành phố hay công việc cho người tốt.
But this is not a city or a job for nice guys.
Điều gì quan trọng với cô hơn, lương bổng hay công việc?
What's more important to you, the comp or the work itself?
Cho dù đó là học tập hay công việc, bạn sẽ có thể hoàn thành nhanh
Whether it is study or work, you will be able to accomplish more and be more productive
Đam mê: Đến Excel trong bất kỳ ngành nghề hay công việc nào, người ta phải có một mức độ đáng kể về niềm đam mê với nó.
Passion: To excel in any profession or job, one must have a degree of the passion for it.
Satya chia sẻ:" Tôi đọc nó không phải trong bối cảnh văn hóa kinh doanh hay công việc, mà trong bối cảnh giáo dục của con tôi.
Here's Satya:“I was reading it not in the context of business or work culture, but in the context of my children's education.
Khi Rich gặp rắc rối về phụ nữ hay công việc, Craig là người đầu tiên anh gọi điện tìm lời khuyên.
When Rich had woman or job troubles, Craig was the first one he would call for advice.
Bà thậm chí còn chưa hỏi tên tôi hay công việc nhưng đã xếp sẵn những tách trà và một đĩa bánh quy.
She hadn't even asked my name or business but was already setting out teacups and a plate of cookies.
Cho dù bạn đang làm việc trong văn phòng hay nhân viên dịch vụ, bạn không được phép nói chuyện qua mạng xã hội không phải là văn phòng hay công việc liên quan.
Whether you are working in an office or a service staff, social conversations that are not office or work related is not allowed.
Cho dù có khác biệt về nghề nghiệp, giáo dục hay công việc, những người hiệu quả có xu hướng chia sẻ suy nghĩ tương tự và sử dụng các kỹ thuật tương tự.
No matter what your profession or education or task, effective people tend to share a similar mindset and employ similar techniques.
nhiệm vụ hay công việc là một cách làm việc mới mà các doanh nghiệp cần thích ứng.".
task or job role is the new way of working businesses must accommodate.”.
có thể dùng vào mục đích cá nhân hay công việc.
address, and birthday; it may be used for either personal or business purposes.
mối quan hệ, hay công việc làm rõ với chúng ta rằng có vấn đề đã xảy ra.
with a health issue, or a relationship, or work, makes it clear to us that there is a problem.
Họ không gắn bó sâu đậm với tổ chức hay công việc và luôn giữ một vị trí trung lập với các nhà lãnh đạo.
They are disengaged with the organization or task and hold a position of neutrality about the leader.
Đam mê: Trong bất kỳ ngành nghề hay công việc nào, người ta phải có một niềm đam mê nhất định nào đó.
Passion: To excel in any profession or job, one must have a significant degree of passion for it.
đó là cá nhân hay công việc.
whether they're personal or work-related.
An- bum ảnh PowerPoint là bản trình bày mà bạn có thể tạo ra để hiển thị ảnh cá nhân hay công việc của bạn.
A PowerPoint photo album is a presentation that you can create to display your personal or business photographs.
Results: 187, Time: 0.0773

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English