HAY LẮM in English translation

nice
đẹp
tốt đẹp
rất vui
hay
tuyệt vời
tuyệt
tốt bụng
thật tuyệt khi
tốt lắm
ngon
very good
rất tốt
tốt lắm
rất giỏi
rất hay
giỏi
khá tốt
rất ngon
giỏi lắm
hay lắm
rất đẹp
cool
mát mẻ
mát
ngầu
tuyệt
lạnh
hay
nguội
nhiệt
làm
good job
công việc tốt
việc làm tốt
làm tốt lắm
tốt lắm
giỏi lắm
is good
tốt
giỏi
ngoan
có lợi
ổn
hay
ích
rất tuyệt
là tốt nhất
được tốt đẹp
so good
rất tốt
tốt như vậy
rất tuyệt
thật tuyệt
rất ngon
rất đẹp
rất giỏi
đẹp quá
quá giỏi
rất vui
too good
quá tốt
quá giỏi
tốt lắm
rất tốt
quá hay
quá đẹp
hay lắm
cũng tốt
quá đáng
quá sướng
really good
thực sự tốt
rất tốt
thật sự tốt
thực sự giỏi
thật tốt
rất hay
rất giỏi
rất ngon
rất tuyệt
tốt lắm
be good
tốt
giỏi
ngoan
có lợi
ổn
hay
ích
rất tuyệt
là tốt nhất
được tốt đẹp
was good
tốt
giỏi
ngoan
có lợi
ổn
hay
ích
rất tuyệt
là tốt nhất
được tốt đẹp

Examples of using Hay lắm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hay lắm. Cậu vừa tự tử thành công đấy.
Good job. You just killed yourself.
Đúng. Hay lắm, Ned!
Right.- Nice, Ned!
mình nhớ là hay lắm.
remembering it being very good.
Chúng chỉ khiến tôi có cảm giác là chúng không được hay lắm.”.
They just didn't give me the feeling that they were so good.”.
Em biết nhiều chỗ hay lắm!”!
You know a lot of cool places!
Hình như… thế vẫn không hay lắm.
That seems… not too good.
Hay lắm, tôi ưng đấy.
That's good, I like it.
Chạy hay lắm, Heffley.
Nice running, Heffley.
Hay lắm, Fellas.
Good job, fellas.
Nó trông hay lắm.
It looks really good.
mình nhớ là hay lắm.
remember it as being very good.
Trung bình, chưa hay lắm.
Average not so good.
Xin lỗi. Cái đó trông không hay lắm.
Excuse me.- That didn't look too good.
May cho bà. Ồ, hay lắm.
Good for you. Oh, cool.
Nhạc rap hay lắm chứ?
And rap music is good, right?
Hay lắm, cô bắt đầu suy nghĩ như CEO rồi.
That's good. You start to think like a CEO.
Lái hay lắm Tom.
Nice driving Tom.
Em viết những fic loại này hay lắm Janie à.
You do such a good job of these posts Janine.
Nghe nói phim này không được hay lắm….
I heard that the film is not so good….
Mình nghe nhiều bạn nói là âm thanh không hay lắm đây.
I have seen some other people say that they don't sound very good though.
Results: 484, Time: 0.0911

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English