KỂ RA in English translation

tell
nói
biết
bảo
kể
báo
hãy cho
kêu
mention
đề cập
đề cập đến
nhắc
nói
kể
nêu
told
nói
biết
bảo
kể
báo
hãy cho
kêu
including
bao gồm
đưa
chứa
narrated
kể lại
thuật lại
tường thuật
kể lể
telling
nói
biết
bảo
kể
báo
hãy cho
kêu
include
bao gồm
đưa
chứa
tells
nói
biết
bảo
kể
báo
hãy cho
kêu
enumerated
liệt kê

Examples of using Kể ra in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kể ra tôi đã sẵn sàng.
Tell them that I am ready.
Trừ phi cậu kể ra.”.
Unless you tell him.”.
Tôi có thể kể ra vài ước mơ của vợ/ chồng tôi.
I can tell you some of my partner's life dreams.
Ai mà có thể kể ra được những gì ông ta nghĩ?
Who can say what he was thinking?
Kể ra một vài điều bạn đã học được trong thời gian làm việc.
Tell me some things you learned in your last job.
Kể ra tất cả những điều đó cũng.
Tell her all that, too.
Không kể ra sự nghiệp của Người.
Not to mention his career.
Trừ phi cậu kể ra.”.
Unless you tell me.".
Kể ra ông ta cũng biết nói chuyện.
They also tell him they can talk.
Tôi có thể kể ra hàng nghìn thứ ưa thích ở Thụy Điển.
I could name a thousand things I like about Sweden.
Câu chuyện tôi sắp kể ra đây là một câu chuyện có thực.
The story I'm going to tell you is a true story.
Lúc nào em muốn kể ra… thì có anh đây.
Whenever you want to talk… I'm here.
Kể ra cuộc đời cũng công bằng.
Tell me life is fair.
Tôi còn có thể kể ra nhiều, nhiều nữa.
I could tell you more, a lot more.
Kể ra ba thứ".
Tell me three things.”.
Vậy thì ngồi xuống và kể ra hết đi. Không.
Then let's sit down and talk about what you do. no.
Có thể không cần kể ra nhỉ. Ha!
May not want to mention this. Ha!
Tôi không thể kể ra hàng trăm thứ.
I can't name a hundred things about him.
Kể ra xem còn những ai có thể nhận ra ngươi đi.
Tell me if there is anyone else who will recognize you.
Thật ra, tôi không định kể ra vì sợ phiền lòng ngài.
Actually, I wasn't going to tell you what happened as I didn't want to worry you..
Results: 220, Time: 0.0433

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English