Examples of using Kể với anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vì Ted hale kể với anh.
Điều sâu sắc, riêng tư đầu tiên em kể với anh lại là lời dối trá.
Đây là người tôi đã kể với anh.
Tình huống giả định tôi kể với anh đấy?
Người mà tôi kể với anh.
Chắc chắn Zeina đã kể với anh rằng.
Sherlock… là anh ta, đó là người đàn ông tôi đã kể với anh.
Rồi cô ấy kể với anh?
Cô ấy nói nếu mọi chuyện tệ đi, tôi nên kể với anh.
Nó kể với anh là làm nhiều rồi!
Tôi nên nói dối hay kể với anh sự thật đây?
Tôi mà kể với anh thì sẽ giết anh luôn!
Nhưng em sẽ không kể với anh qua email đâu.
Đáng lẽ em phải kể với anh!".
Tôi muốn kể với anh.
Đáng lẽ em phải kể với anh!".
Em kể với anh về Đức nhé!
Nếu tôi kể với anh, điều đó sẽ phá hủy mọi thứ.
Tôi nên nói dối hay kể với anh sự thật đây?
Maggie kể với anh thế.”.