KỂ VỚI ANH in English translation

tell you
nói với bạn
bạn biết
nói với anh
kể
cho anh biết
biết
nói cho anh biết
nói với cô
bảo bạn
nói với em
told you
nói với bạn
bạn biết
nói với anh
kể
cho anh biết
biết
nói cho anh biết
nói với cô
bảo bạn
nói với em
talked to you
nói chuyện với bạn
nói chuyện với anh
nói chuyện với cậu
nói chuyện với em
nói chuyện với cô
nói chuyện với ông
thảo luận với bạn
trò chuyện với bạn
nói chuyện với mày
nói chuyện với chị
telling you
nói với bạn
bạn biết
nói với anh
kể
cho anh biết
biết
nói cho anh biết
nói với cô
bảo bạn
nói với em

Examples of using Kể với anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vì Ted hale kể với anh.
Cause Ted Hale told you.
Điều sâu sắc, riêng tư đầu tiên em kể với anh lại là lời dối trá.
The first deep, personal thing I tell you is a total lie.
Đây là người tôi đã kể với anh.
This is who I have been telling you about.
Tình huống giả định tôi kể với anh đấy?
That hypothetical situation I told you about?
Người mà tôi kể với anh.
The one i told you about?
Chắc chắn Zeina đã kể với anh rằng.
Zeina must have told you that….
Sherlock… là anh ta, đó là người đàn ông tôi đã kể với anh.
Sherlock… that's him, that's the man I was talking to you about.
Rồi cô ấy kể với anh?
And then she tells you?
Cô ấy nói nếu mọi chuyện tệ đi, tôi nên kể với anh.
She said if anything goes spooky, I should talk to you.
kể với anh là làm nhiều rồi!
I told you she's accomplished a lot!
Tôi nên nói dối hay kể với anh sự thật đây?
Should I lie or tell him the truth?
Tôi mà kể với anh thì sẽ giết anh luôn!
If I told you I would have to kill you!.
Nhưng em sẽ không kể với anh qua email đâu.
But I am not going to tell you via e-mail.
Đáng lẽ em phải kể với anh!".
I ought to have told you!".
Tôi muốn kể với anh.
I wanted to tell you about it.
Đáng lẽ em phải kể với anh!".
I should have told you!”.
Em kể với anh về Đức nhé!
Oh, tell me all about Germany!
Nếu tôi kể với anh, điều đó sẽ phá hủy mọi thứ.
If I was to tell you, it would spoil the whole thing.
Tôi nên nói dối hay kể với anh sự thật đây?
Should I lie or tell the truth?
Maggie kể với anh thế.”.
Maggie told me that.”.
Results: 205, Time: 0.0561

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English