KHÔNG BAO GIỜ CẦN in English translation

never need
không bao giờ cần
không bao giờ phải
chẳng bao giờ cần đến
chưa bao giờ cần
không bao giờ muốn
should never
không bao giờ nên
đừng bao giờ nên
chẳng bao giờ nên
sẽ không bao giờ phải
lẽ ra không bao giờ nên
không cần phải
never require
không bao giờ cần
không bao giờ yêu cầu
without ever
không bao giờ
mà chưa từng
mà chưa bao giờ
mà chẳng bao giờ
never want
không bao giờ muốn
chẳng bao giờ muốn
chưa bao giờ muốn
không bao giờ cần
never have to
không bao giờ phải
chẳng bao giờ phải
không bao giờ có
chưa bao giờ phải
không cần
never needs
không bao giờ cần
không bao giờ phải
chẳng bao giờ cần đến
chưa bao giờ cần
không bao giờ muốn
never needed
không bao giờ cần
không bao giờ phải
chẳng bao giờ cần đến
chưa bao giờ cần
không bao giờ muốn
hardly ever need

Examples of using Không bao giờ cần in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi cần một số tình yêu như tôi đã không bao giờ cần tình yêu trước.
I need some love like I have never needed love before,….
Tôi đã mua một lần và không bao giờ cần nó.
Once I bought it, I never needed it.
Tôi cần một số tình yêu như tôi đã không bao giờ cần tình yêu trước?
Need some love like you have never needed love before?
Vì điều đó chúng tôi không bao giờ cần.
Because we never needed them.
Keith đã nghĩ rằng mình không bao giờ cần làm việc nữa.
Archer says he need never work again.
Người lao động chăm chỉ không bao giờ cần tuyệt vọng.
They who labor diligently need never despair.
Chúng ta không bao giờ cần phải sợ Thiên Chúa.
We need never be afraid of God.
Chúng ta không bao giờ cần sợ Thiên Chúa.
We need never be afraid of God.
Anh không bao giờ cần biết tôi ở đó.
She need never know I was there.
Người lao động chăm chỉ không bao giờ cần tuyệt vọng.
The Lord's repentant people need never despair.
Giờ đây, bạn không bao giờ cần tương tác kiểu mặt đối mặt với con nữa.
Now you need never interact with it face-to-face again.
Ricardo không bao giờ cần tiền của tao cả, Chelios.
Ricardo never wanted my money, Chelios.
Vợ ông không bao giờ cần biết đâu.
Your wife need never know.
Không bao giờ cần mình bảo vệ nữa.
Never had we needed protection more.
Chính là không bao giờ cần giải thích.
They never need to explain.
Hầu hết người dùng sẽ không bao giờ cần tới chế độ này.
Most people will never have the need for this level of intervention.
Không bao giờ cần sơn.
It never needs any painting.
Hy vọng ông/ bà ta không bao giờ cần xe cứu thương”.
Perhaps she knows she will never need an air ambulance.
Tôi không bao giờ cần sự giúp đỡ của hắn'.
I don't want to ever need his help.”.
Bạn không bao giờ cần xin lỗi vì sự phản hồi chậm.
Never any need to apologize about a slow response time.
Results: 350, Time: 0.0635

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English