KHỎI ANH in English translation

from you
từ bạn
từ anh
từ cô
từ em
từ cậu
từ ông
từ ngươi
từ ngài
từ chị
từ con
from me
từ tôi
khỏi tôi
từ ta
từ anh
từ em
từ tao
từ mình
con
từ tớ
của mình
from britain
từ anh
khỏi anh quốc
từ vương quốc anh
khỏi nước anh
đến từ anh quốc
đến từ nước anh
from him
từ anh ấy
từ ngài
từ ông
từ cậu ấy
từ hắn
từ nó
khỏi hắn
khỏi nó
từ họ
từ người
from the UK
từ vương quốc anh
from england
từ anh
đến từ nước anh
đến từ anh quốc
khỏi nước anh
từ england
từ london
khỏi anh quốc
from the british
từ anh
từ british
from the U.K
từ vương quốc anh

Examples of using Khỏi anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
tôi đẩy người khỏi anh và đứng dậy.
he pulls away from me and stands up.
Rất sợ ông sẽ đến và đưa cậu đi khỏi anh.
I am afraid they will come and take me away.
quay đi khỏi anh.
turning away from her.
Michael, chúng tôi không muốn lấy cô ấy khỏi anh.
Michael, we don't want To take her away from you.
Liệu tôi cắt đứt hoàn toàn khỏi anh?
Do I cut him off completely?
Cô cưỡng lại sự thôi thúc để giủ thoát khỏi anh.
I resist the urge to pull away from her.
Tôi không được rời mắt khỏi anh ta.
I can't let him out of my sight.
Anh tưởng anh ta hại anh để cướp em khỏi anh.
I thought he ruined my life to win you away from me.
Tôi không được rời mắt khỏi anh ta.
I can't let him outta my sight.
Nhưng bây giờ không thể rời mắt khỏi anh được.
But right now I can't let you out of my sight.
Em đã cướp Zack khỏi anh.
You take Zack away from me.
Em muốn cướp con bé khỏi anh?
You wanna take her away from me?
Hả? Lấy đi khỏi anh?
Hmm? Taken away from you?
Nói rằng em không bao giờ rời khỏi anh.
Say you never ever leave from beside me.
Có người chui ra khỏi anh!
Something's coming out of you!
Nó có thể dễ dàng chạy khỏi anh mà!
She might just as easily have run away from you.
Tôi cần Akobel để bảo vệ bản thân khỏi anh.
I needed Akobel to protect me from you.
Thì tại sao em chạy khỏi anh?
Then why would you run away from me?
Tất cả dấu vết của sự hài hước đã biến mất khỏi anh.
All hint of humor fled from him.
Cuối cùng em cũng thoát khỏi anh, ông ta và chất độc anh cho em uống.
I am finally free from you, him and the poison you gave me.
Results: 219, Time: 0.0865

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English